Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
New Zealand
Trung Quốc
Singapore
Nhật Bản
Hà Lan
Phần Lan
Thái Lan
Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ
Malaysia
Đức
Georgia
Romania
Vương quốc Anh
Thụy Sĩ
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Áo
Đài Loan
Pakistan
Uganda
Hồng Kông
Cộng hòa Séc
Ba Lan
São Tomé và Príncipe
Sri Lanka
theBCR.economic-calendar.MO
Nigeria
Bồ Đào Nha
Nam Phi
Ý
Liên minh châu Âu
Síp
Hy Lạp
Ấn Độ
Bỉ
Serbia
Ireland
Rwanda
Brazil
Kenya
Hoa Kỳ
Canada
Ả Rập Saudi
Ukraina
Colombia
Nga
Uruguay
Mexico
Argentina
theBCR.economic-calendar.DO
2025 Oct 31
Friday
00:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Thấp
00:30:00
AU
Producer Price Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.80
Trung bình
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Producer Price Index YoY (Q3)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Thấp
00:30:00
AU
Housing Credit MoM (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
00:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Sep)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.00
Thấp
01:00:00
NZ
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
436.60
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS General PMI (Oct)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.80
Thấp
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.00
Cao
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.60
Cao
02:00:00
SG
Bank Lending (Sep)
Dự Đoán
851.70
Trước đó
847.60
Thấp
02:00:00
NZ
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
436.60
Trước đó
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
1.90
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.95
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.49
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Sep)
Dự Đoán
38.90
Trước đó
28.00
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Sep)
Dự Đoán
-9.80
Trước đó
-7.90
Trung bình
05:00:00
SG
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.20
Trung bình
05:30:00
NL
CPI (Oct)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Sep)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Oct)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
-6.90
Trung bình
07:00:00
TR
Imports (Sep)
Dự Đoán
25.90
Trước đó
29.50
Thấp
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Cao
07:00:00
TR
Tourism Revenues (Q3)
Dự Đoán
16.28
Trước đó
24.20
Thấp
07:00:00
GE
Gross Domestic Product YoY (Sep)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
6.70
Thấp
07:00:00
NO
Loan Growth YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
NO
Unemployed Persons (Oct)
Dự Đoán
64.50
Trước đó
64.50
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.90
Thấp
07:00:00
RO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Import Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
DE
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.90
Cao
07:00:00
TR
Exports (Sep)
Dự Đoán
21.70
Trước đó
22.60
Thấp
07:00:00
DE
Import Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-1.40
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.30
Trung bình
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
NO
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Thấp
07:00:00
MY
Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
14.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-4.21
Trước đó
-6.90
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TH
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Trung bình
07:10:00
MY
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
5.80
Thấp
07:30:00
CH
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Cao
07:30:00
CH
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.30
Cao
07:30:00
HU
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
4.30
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.00
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.10
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.10
Cao
07:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.10
Trung bình
07:45:00
FR
HICP MoM
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.10
Trung bình
07:45:00
FR
HICP YoY
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.00
Thấp
07:45:00
FR
CPI (Oct)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.10
Thấp
08:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.80
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.70
Thấp
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
8.01
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.70
Thấp
08:00:00
AT
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
8.01
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
0.59
Trước đó
0.80
Thấp
08:15:00
UG
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
08:15:00
UG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.00
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.90
Thấp
08:30:00
HK
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:30:00
UG
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.90
Thấp
09:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Trung bình
09:00:00
ES
Current Account (Aug)
Dự Đoán
6.27
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Trung bình
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
CZ
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
LK
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.50
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
11.80
Trước đó
12.00
Thấp
09:00:00
PL
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
MO
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
-9.40
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
42.26
Trước đó
42.50
Thấp
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
MO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
42.26
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.10
Thấp
09:30:00
PT
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Thấp
09:30:00
ZA
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-38.35
Trước đó
-12.00
Thấp
09:30:00
PT
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
MO
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
2.60
Thấp
09:30:00
LK
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.50
Thấp
09:35:00
LK
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Trung bình
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Trung bình
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
5.70
Thấp
10:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.60
Cao
10:00:00
GR
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
4.00
Cao
10:00:00
EU
CPI (Oct)
Dự Đoán
129.43
Trước đó
129.70
Cao
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
MO
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Sep)
Dự Đoán
-5980.00
Trước đó
-8100.00
Thấp
10:30:00
BE
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.50
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.50
Thấp
11:00:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-2.30
Thấp
11:00:00
RS
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
RS
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-856.90
Trước đó
-450.00
Thấp
11:00:00
RW
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
9.80
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.40
Thấp
11:00:00
PT
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
RW
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
RS
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
11:25:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Sep)
Dự Đoán
2.05
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Oct/24)
Dự Đoán
702.28
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Sep)
Dự Đoán
77.50
Trước đó
78.00
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-91.52
Trước đó
-86.10
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Thấp
11:30:00
BR
Primary Budget Surplus (Sep)
Dự Đoán
-17.26
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Net Debt-to-GDP ratio (Sep)
Dự Đoán
64.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Oct/17)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Domestic Product MoM (Sep)
Dự Đoán
77.50
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Oct/17)
Dự Đoán
11.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-91.52
Trước đó
-86.10
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.50
Trung bình
12:00:00
BE
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
2.37
Trước đó
10.00
Trung bình
12:00:00
KE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.70
Thấp
12:00:00
ZA
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
2.37
Trước đó
Thấp
12:00:00
PK
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-943.00
Trước đó
-970.00
Thấp
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Cao
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.00
Trung bình
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Aug)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Thấp
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.80
Trung bình
12:30:00
US
Personal Income MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Cao
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Cao
12:30:00
US
Employment Cost - Benefits QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Trung bình
12:30:00
US
Employment Cost - Wages QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.80
Trung bình
12:30:00
US
Employment Cost Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Trung bình
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Employment Wages QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Employment Benefits QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:40:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
Chicago PMI (Oct)
Dự Đoán
40.60
Trước đó
42.30
Trung bình
14:00:00
SA
Private sector loans (Sep)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
KE
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
UA
Current Account (Sep)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
-3.90
Thấp
15:00:00
CA
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-1.51
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:00
CO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.50
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
RU
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
14.10
Thấp
15:50:00
LK
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-414.20
Trước đó
-600.00
Thấp
16:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
16:00:00
LK
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-414.20
Trước đó
-600.00
Thấp
16:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
UA
Current Account (Sep)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-3.90
Thấp
17:00:00
UY
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
476.44
Trước đó
-17.60
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Oct/31)
Dự Đoán
420.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
17:10:00
UY
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
476.44
Trước đó
-17.60
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
9.25
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
5.00
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Sep)
Dự Đoán
-547.79
Trước đó
-640.00
Thấp
20:00:00
AR
Tax Revenue (Oct)
Dự Đoán
15445.00
Trước đó
Thấp
20:00:00
MX
Fiscal Balance (Sep)
Dự Đoán
-547.79
Trước đó
-640.00
Thấp
20:00:00
DO
Interest Rate
Dự Đoán
5.55
Trước đó
5.75
Thấp
20:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.55
Trước đó
5.75
Thấp
22:00:00
AR
Tax Revenue (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
MO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.