BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Vương quốc Anh

Úc

Ireland

Indonesia

New Zealand

Malaysia

Thái Lan

Trung Quốc

Hà Lan

Singapore

Nhật Bản

Thổ Nhĩ Kỳ

Ả Rập Saudi

Đan Mạch

Hungary

Cộng hòa Séc

Philippines

Moldova

Slovakia

Albania

Kazakhstan

Tây Ban Nha

Croatia

Malta

Hoa Kỳ

Bỉ

Đức

Israel

Brazil

Rwanda

Ukraina

Mozambique

El Salvador

2025 Mar 11

Tuesday

00:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.40

Cao

00:30:00

AU

NAB Business Survey (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

NAB Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

6.00

Cao

01:01:00

IE

Construction PMI (Feb)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.90

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-4.00

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.53

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.67

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.38

Trước đó

Thấp

03:00:00

MY

Unemployment Rate

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

127.20

Trước đó

127.50

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

60.00

Thấp

04:00:00

CN

National People's Congress

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Trung bình

04:30:00

NL

CPI (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.78

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.78

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.80

Trung bình

05:30:00

NL

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (Feb)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.70

Thấp

06:00:00

TR

Retail Sales MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

06:00:00

TR

Retail Sales YoY

Dự Đoán

13.50

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SA

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.10

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-11.30

Trước đó

-7.00

Thấp

06:00:00

DK

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

CPI (Feb)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

CZ

CPI (Feb)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

-3.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-13.90

Trước đó

-14.00

Thấp

07:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.75

Thấp

07:00:00

DK

Current Account (Jan)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

45.10

Thấp

07:00:00

DK

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

40.10

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

12.90

Thấp

07:30:00

HU

CPI (Feb)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.30

Thấp

07:30:00

HU

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.60

Thấp

07:30:00

HU

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.30

Thấp

07:30:00

HU

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

08:00:00

MD

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

9.40

Thấp

08:00:00

MD

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

1.00

Thấp

08:00:00

SK

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-700.60

Trước đó

264.00

Thấp

08:00:00

SK

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

-700.60

Trước đó

265.00

Thấp

08:30:00

AL

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

10.20

Thấp

09:30:00

KZ

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

9.70

Thấp

09:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.25

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.43

Trước đó

Thấp

10:00:00

HR

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-1.20

Thấp

10:00:00

MT

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

14.30

Trước đó

15.00

Thấp

10:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Feb)

Dự Đoán

102.80

Trước đó

101.00

Thấp

10:00:00

HR

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

BE

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.14

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-22.80

Trước đó

-21.00

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.20

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

13:00:00

RW

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.50

Thấp

13:00:00

RW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

7.00

Thấp

13:15:00

UA

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:15:00

UA

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

MZ

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Mar/08)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.75

Cao

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.21

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Quits (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.21

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Openings (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.50

Cao

16:00:00

US

WASDE Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

3-Year Note Auction

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

3-Year Note Auction

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Mar/07)

Dự Đoán

-1.46

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change

Dự Đoán

-1.46

Trước đó

Trung bình

20:45:00

NZ

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Trung bình

20:45:00

NZ

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Mar/07)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

0.70

Thấp

22:00:00

SV

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

2.88

Trước đó

3.00

Thấp

23:50:00

JP

BSI Large Manufacturing QoQ (Q1)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.50

Thấp

23:50:00

JP

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.00

Thấp

23:50:00

JP

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk