Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Úc
Ireland
Indonesia
New Zealand
Malaysia
Thái Lan
Trung Quốc
Hà Lan
Singapore
Nhật Bản
Thổ Nhĩ Kỳ
Ả Rập Saudi
Đan Mạch
Hungary
Cộng hòa Séc
Philippines
Moldova
Slovakia
Albania
Kazakhstan
Tây Ban Nha
Croatia
Malta
Hoa Kỳ
Bỉ
Đức
Israel
Brazil
Rwanda
Ukraina
Mozambique
El Salvador
2025 Mar 11
Tuesday
00:00:00
EU
EcoFin Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.40
Cao
00:30:00
AU
NAB Business Survey (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
NAB Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
6.00
Cao
01:01:00
IE
Construction PMI (Feb)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.90
Thấp
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-4.00
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.67
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.38
Trước đó
Thấp
03:00:00
MY
Unemployment Rate
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
127.20
Trước đó
127.50
Thấp
04:00:00
TH
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
59.00
Trước đó
60.00
Thấp
04:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
04:30:00
NL
CPI (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.78
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.78
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.80
Trung bình
05:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
1.10
Thấp
06:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY (Feb)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.70
Thấp
06:00:00
TR
Retail Sales MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
06:00:00
TR
Retail Sales YoY
Dự Đoán
13.50
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SA
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
3.10
Thấp
06:00:00
ID
Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-11.30
Trước đó
-7.00
Thấp
06:00:00
DK
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
CPI (Jan)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
CPI (Feb)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
CZ
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-3.00
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-13.90
Trước đó
-14.00
Thấp
07:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Dec)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.75
Thấp
07:00:00
DK
Current Account (Jan)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
45.10
Thấp
07:00:00
DK
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
40.10
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
12.90
Thấp
07:30:00
HU
CPI (Feb)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.30
Thấp
07:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.60
Thấp
07:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.30
Thấp
07:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
MD
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
9.40
Thấp
08:00:00
MD
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
SK
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-700.60
Trước đó
264.00
Thấp
08:00:00
SK
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-700.60
Trước đó
265.00
Thấp
08:30:00
AL
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
10.20
Thấp
09:30:00
KZ
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
9.70
Thấp
09:40:00
ES
9-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.25
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
3-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.43
Trước đó
Thấp
10:00:00
HR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
-1.20
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
14.30
Trước đó
15.00
Thấp
10:00:00
US
NFIB Business Optimism Index (Feb)
Dự Đoán
102.80
Trước đó
101.00
Thấp
10:00:00
HR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:30:00
BE
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-6.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.14
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-22.80
Trước đó
-21.00
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
2.20
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.40
Trung bình
13:00:00
RW
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.50
Thấp
13:00:00
RW
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.00
Thấp
13:15:00
UA
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:15:00
UA
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
MZ
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Mar/08)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
JOLTs Job Openings (Jan)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
7.75
Cao
14:00:00
US
JOLTs Job Quits (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.21
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Quits (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.21
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Openings (Jan)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
7.50
Cao
16:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Mar/07)
Dự Đoán
-1.46
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change
Dự Đoán
-1.46
Trước đó
Trung bình
20:45:00
NZ
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Trung bình
20:45:00
NZ
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Mar/07)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
0.70
Thấp
22:00:00
SV
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
2.88
Trước đó
3.00
Thấp
23:50:00
JP
BSI Large Manufacturing QoQ (Q1)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.50
Thấp
23:50:00
JP
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.00
Thấp
23:50:00
JP
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.