Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Việt Nam
Malaysia
Ireland
Hàn Quốc
Trung Quốc
Indonesia
Ấn Độ
Hà Lan
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Ba Lan
Pakistan
Hungary
theBCR.economic-calendar.JO
Thái Lan
Tây Ban Nha
Áo
Cộng hòa Séc
Ý
Nigeria
Pháp
Đức
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Hy Lạp
Na Uy
Morocco
Vương quốc Anh
Bulgaria
Síp
Kazakhstan
Mexico
Latvia
Chile
Brazil
Ai Cập
Singapore
Canada
Hoa Kỳ
Paraguay
2025 Nov 03
Monday
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
VN
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
51.00
Thấp
00:30:00
AU
Household Spending YoY (Sep)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.50
Thấp
00:30:00
AU
Household Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
00:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Oct)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
0.50
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Sep)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
1.00
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
5.50
Trung bình
00:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Oct)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
MY
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
01:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
51.50
Thấp
01:01:00
IE
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
Thấp
01:30:00
KR
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Oct)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
50.70
Cao
01:45:00
CN
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
50.90
Cao
02:00:00
ID
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
4.79
Thấp
02:01:00
IE
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
Thấp
02:10:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:30:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.48
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
4.79
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Sep)
Dự Đoán
12.33
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
0.10
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.65
Trước đó
2.70
Trung bình
04:00:00
ID
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
-6.56
Trước đó
1.00
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
5.78
Trước đó
7.72
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
4.79
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.19
Trước đó
2.20
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
58.40
Thấp
05:30:00
NL
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.10
Thấp
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-2.30
Thấp
06:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
53.50
Thấp
07:00:00
GE
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
GE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.80
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
2.52
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
47.00
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
26.59
Trước đó
27.60
Thấp
07:30:00
CH
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
07:30:00
CH
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
07:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
55.60
Trước đó
54.50
Thấp
08:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
49.50
Thấp
08:00:00
TR
CPI (Oct)
Dự Đoán
33.29
Trước đó
33.20
Trung bình
08:00:00
PK
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.20
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
0.59
Trước đó
0.80
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.70
Thấp
08:00:00
JO
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.75
Trước đó
0.80
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.70
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.60
Cao
08:20:00
AT
Unemployed Persons (Oct)
Dự Đoán
299.20
Trước đó
306.00
Thấp
08:20:00
AT
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.20
Cao
08:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.50
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
47.50
Cao
08:30:00
CH
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
08:30:00
SE
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
55.60
Trước đó
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.20
Cao
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Oct)
Dự Đoán
53.40
Trước đó
52.90
Thấp
08:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.30
Cao
08:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.60
Cao
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.00
Cao
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
49.70
Thấp
09:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.50
Cao
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
49.50
Thấp
09:00:00
HU
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
09:15:00
ES
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.80
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
49.60
Cao
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.93
Trước đó
Thấp
09:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.50
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
09:45:00
IT
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.30
Trung bình
09:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:50:00
FR
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.30
Trung bình
09:55:00
DE
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.60
Trung bình
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.81
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
5.70
Thấp
10:00:00
ZA
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.80
Thấp
10:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
247.30
Trước đó
248.00
Thấp
10:00:00
AT
Employment Change (Oct)
Dự Đoán
299.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
KZ
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
12.90
Trước đó
13.00
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.20
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Oct/24)
Dự Đoán
87.27
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
2.50
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
49.53
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
49.80
Trung bình
12:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Economic Activity YoY (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
46.00
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.40
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.00
Cao
13:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
24.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY
Dự Đoán
24.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
ZA
Total Vehicle Sales
Dự Đoán
54.70
Trước đó
Thấp
13:30:00
ZA
Total Vehicle Sales (Oct)
Dự Đoán
54.70
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.20
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Oct)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
49.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Oct)
Dự Đoán
61.90
Trước đó
61.00
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.02
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.50
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Oct)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
45.40
Trung bình
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.05
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
22.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
SG
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
CZ
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-153.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.30
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
PY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Thấp
16:00:00
US
Total Vehicle Sales
Dự Đoán
16.40
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Total Vehicle Sales (Oct)
Dự Đoán
16.40
Trước đó
15.60
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.64
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.73
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
17:00:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
CA
BoC Macklem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:20:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
US
Fed Cook Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Loan Officer Survey
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.30
Trung bình
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.