Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Hồng Kông
Philippines
Úc
theBCR.economic-calendar.MO
Nhật Bản
Singapore
Thái Lan
Phần Lan
Hà Lan
Pháp
Ả Rập Saudi
Lithuania
Hungary
Đức
Thụy Điển
Romania
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc
Na Uy
Zambia
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Áo
Ý
Iceland
Bồ Đào Nha
Bulgaria
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Slovenia
Bỉ
Botswana
Malta
Croatia
Síp
Montenegro
Ireland
Israel
Brazil
Hoa Kỳ
Mexico
Ấn Độ
Chile
Nga
Canada
Ai Cập
Kenya
Đan Mạch
theBCR.economic-calendar.DO
Hàn Quốc
2025 Oct 30
Thursday
00:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.90
Trung bình
00:00:00
HK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.25
Thấp
00:00:00
PH
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Export Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
1.50
Thấp
00:30:00
AU
Import Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.30
Thấp
00:30:00
AU
Export Price Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Import Price Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.30
Thấp
00:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Trung bình
00:45:00
MO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.25
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
0.65
Trước đó
0.60
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3.99
Trước đó
-5.00
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
MO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.25
Thấp
01:30:00
JP
Monetary Policy Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:00:00
SG
Bank Lending (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
831.50
Thấp
02:00:00
SG
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
02:30:00
JP
Monetary Policy Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:30:00
JP
BoJ Gov Ueda Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:00:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Cao
03:00:00
JP
BoJ Quarterly Outlook Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.36
Trước đó
-2.00
Thấp
05:00:00
TH
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.19
Trước đó
-2.00
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
05:00:00
SG
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
05:00:00
FI
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-2.00
Thấp
05:30:00
FR
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Trung bình
05:30:00
JP
BoJ Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:30:00
FR
Consumer Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.00
Trung bình
05:30:00
FR
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
FI
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
SA
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
2.50
Trung bình
06:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
FI
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
FR
Household Consumption MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
06:30:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Cao
06:30:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Cao
06:30:00
HU
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.00
Trung bình
06:30:00
FR
Consumer Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.00
Trung bình
06:30:00
JP
BoJ Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:30:00
FR
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
06:30:00
FR
Consumer Spending MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
06:55:00
DE
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
8.00
Trung bình
07:00:00
SE
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Thấp
07:00:00
RO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.90
Thấp
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Oct)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
98.20
Thấp
07:00:00
SE
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
LT
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
ZM
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Manufacturing Confidence (Oct)
Dự Đoán
99.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
07:30:00
HU
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
07:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.00
Thấp
07:30:00
NL
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
NL
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:55:00
DE
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
8.00
Trung bình
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.90
Trung bình
08:00:00
SE
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
93.30
Trước đó
93.00
Thấp
08:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Oct)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
98.30
Trung bình
08:00:00
SE
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
100.60
Trước đó
99.00
Thấp
08:00:00
SE
Consumer Inflation Expectation (Oct)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.00
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
CZ
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
AT
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
AT
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-1.20
Thấp
08:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Oct)
Dự Đoán
97.80
Trước đó
97.00
Thấp
08:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.40
Trung bình
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
08:00:00
DE
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
08:00:00
IT
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
IS
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
SE
Business Confidence
Dự Đoán
100.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
08:00:00
AT
ATB Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
08:00:00
SE
Manufacturing Confidence (Oct)
Dự Đoán
99.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
AT
6-Month ATB Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:20:00
ZM
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
12.30
Trước đó
12.00
Thấp
08:20:00
ZM
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
08:30:00
PT
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
NL
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.20
Trung bình
08:30:00
NL
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
08:55:00
DE
Unemployed Persons (Oct)
Dự Đoán
2.98
Trước đó
3.00
Trung bình
08:55:00
DE
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Cao
08:55:00
DE
Employment Change (Oct)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
8.00
Cao
08:55:00
DE
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Trung bình
09:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Cao
09:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Thấp
09:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Cao
09:00:00
IT
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Cao
09:00:00
BG
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Cao
09:00:00
BG
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
18.80
Trước đó
19.00
Thấp
09:00:00
BG
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
9.00
Thấp
09:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
6.10
Trung bình
09:00:00
EU
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.20
Trung bình
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
09:00:00
IS
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-38.35
Trước đó
-12.00
Thấp
09:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.73
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-16.50
Trước đó
-17.00
Thấp
09:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.80
Thấp
09:30:00
SI
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
PT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
SI
Inflation Rate MoM
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
09:30:00
PT
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.60
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.60
Thấp
09:30:00
PT
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Oct)
Dự Đoán
95.60
Trước đó
95.70
Trung bình
10:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
10:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
EU
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.20
Cao
10:00:00
EU
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Cao
10:00:00
HR
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
EU
Industrial Sentiment (Oct)
Dự Đoán
-10.10
Trước đó
-10.00
Thấp
10:00:00
EU
Selling Price Expectations (Oct)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.50
Thấp
10:00:00
EU
Services Sentiment (Oct)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.30
Thấp
10:00:00
CY
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Oct)
Dự Đoán
24.00
Trước đó
26.00
Thấp
10:00:00
HR
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
HR
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.20
Thấp
10:00:00
ME
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-351.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
-14.20
Thấp
10:00:00
EU
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.20
Trung bình
10:00:00
EU
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
10:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.73
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.94
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.12
Trước đó
1.90
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.30
Thấp
10:30:00
BE
CPI (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
HU
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
6.77
Trước đó
Thấp
10:30:00
HU
3-Year Bond Auction
Dự Đoán
6.38
Trước đó
Thấp
10:30:00
HU
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Thấp
11:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.50
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
6.30
Thấp
11:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Oct)
Dự Đoán
0.42
Trước đó
-0.23
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.40
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.60
Thấp
11:00:00
IL
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
-9.80
Thấp
11:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
New Home Sales (Sep)
Dự Đoán
20.50
Trước đó
Trung bình
11:00:00
MX
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Trung bình
11:00:00
MX
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.30
Trung bình
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Copper Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-5.00
Thấp
12:00:00
CL
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
6.90
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
4.10
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.30
Trung bình
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:00:00
ES
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
-5.20
Trung bình
12:00:00
CL
Retail Sales YoY
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
ES
Business Confidence
Dự Đoán
-5.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.30
Trung bình
12:00:00
MX
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:00:00
DE
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Trung bình
12:00:00
DE
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
DE
HICP YoY
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Thấp
12:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
742.40
Trước đó
Thấp
12:15:00
EU
Interest Rate Decision (Oct)
Dự Đoán
2.15
Trước đó
2.15
Cao
12:15:00
EU
ECB Monetary Policy Statement and Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Oct)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Cao
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.90
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
1960.00
Cao
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q3)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.40
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/25)
Dự Đoán
Trước đó
249.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/25)
Dự Đoán
Trước đó
257.00
Cao
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.00
Cao
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.30
Thấp
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.20
Thấp
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Trung bình
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
1942.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
227.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
249.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/27)
Dự Đoán
237.50
Trước đó
239.00
Cao
12:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
247.00
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending (Q3)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/20)
Dự Đoán
1926.00
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
223.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
223.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
243.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
240.00
Cao
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Aug)
Dự Đoán
3.22
Trước đó
3.00
Thấp
13:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Cao
13:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
13:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
13:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
13:00:00
DE
HICP MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
742.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
DE
HICP YoY
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Thấp
13:00:00
DE
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Trung bình
13:00:00
SA
Private sector loans (Sep)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
Thấp
13:15:00
EU
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Cao
13:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.15
Trước đó
2.15
Cao
13:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Thấp
13:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Oct)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Cao
13:15:00
EU
ECB Monetary Policy Statement and Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:15:00
EU
Interest Rate Decision (Oct)
Dự Đoán
2.15
Trước đó
2.15
Cao
13:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:55:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
BR
Net Payrolls (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
85.00
Thấp
14:00:00
SA
Private sector loans (Sep)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
Bank Lending YoY (Sep)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
13.10
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
22.90
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
14:15:00
KE
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
14:15:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Oct/24)
Dự Đoán
87.00
Trước đó
71.00
Thấp
14:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases TIPS 7.5 to 30 yrs
Dự Đoán
Trước đó
25.00
Thấp
14:30:00
SA
Bank Lending YoY (Sep)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
13.10
Thấp
14:30:00
SA
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
15:15:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:15:00
KE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.70
Thấp
15:15:00
KE
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.95
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Oct/30)
Dự Đoán
6.19
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Oct/30)
Dự Đoán
5.44
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
17:00:00
DK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.60
Thấp
17:15:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
BR
Net Payrolls (Sep)
Dự Đoán
147.36
Trước đó
182.50
Thấp
19:00:00
DO
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
19:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Oct/29)
Dự Đoán
6.59
Trước đó
Thấp
21:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
94.60
Trước đó
95.00
Thấp
22:00:00
KR
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
22:50:00
JP
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
22:50:00
JP
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
5.90
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
0.10
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
0.50
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.20
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
0.50
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
1.50
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.30
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.70
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.