BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Việt Nam

Malaysia

Ireland

Hàn Quốc

Trung Quốc

Indonesia

Ấn Độ

Hà Lan

Georgia

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Ba Lan

Pakistan

Hungary

theBCR.economic-calendar.JO

Thái Lan

Tây Ban Nha

Áo

Cộng hòa Séc

Ý

Nigeria

Pháp

Đức

Liên minh châu Âu

Nam Phi

Hy Lạp

Na Uy

Morocco

Vương quốc Anh

Bulgaria

Síp

Kazakhstan

Mexico

Latvia

Chile

Brazil

Ai Cập

Singapore

Canada

Hoa Kỳ

Paraguay

2025 Nov 03

Monday

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

VN

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

51.00

Thấp

00:30:00

AU

Household Spending YoY (Sep)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.50

Thấp

00:30:00

AU

Household Spending MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

00:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Oct)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Sep)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

1.00

Thấp

00:30:00

AU

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

5.50

Trung bình

00:30:00

AU

ANZ Job Advertisements MoM (Oct)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

MY

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Thấp

01:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

51.50

Thấp

01:01:00

IE

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

Thấp

01:30:00

KR

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

ANZ Job Advertisements MoM (Oct)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.70

Cao

01:45:00

CN

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.90

Cao

02:00:00

ID

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

5.49

Trước đó

4.79

Thấp

02:01:00

IE

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

Thấp

02:10:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.48

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

5.49

Trước đó

4.79

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Sep)

Dự Đoán

12.33

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

0.10

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.65

Trước đó

2.70

Trung bình

04:00:00

ID

Imports YoY (Sep)

Dự Đoán

-6.56

Trước đó

1.00

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

5.78

Trước đó

7.72

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

5.49

Trước đó

4.79

Trung bình

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.19

Trước đó

2.20

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

58.40

Thấp

05:30:00

NL

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.10

Thấp

05:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-2.30

Thấp

06:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

53.50

Thấp

07:00:00

GE

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

GE

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.80

Thấp

07:00:00

TR

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

2.52

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

47.00

Thấp

07:00:00

TR

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

26.59

Trước đó

27.60

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

07:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

55.60

Trước đó

54.50

Thấp

08:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

49.50

Thấp

08:00:00

TR

CPI (Oct)

Dự Đoán

33.29

Trước đó

33.20

Trung bình

08:00:00

PK

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.20

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

0.59

Trước đó

0.80

Thấp

08:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.70

Thấp

08:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.75

Trước đó

0.80

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

6.00

Thấp

08:00:00

TH

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.70

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.60

Cao

08:20:00

AT

Unemployed Persons (Oct)

Dự Đoán

299.20

Trước đó

306.00

Thấp

08:20:00

AT

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.20

Cao

08:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

49.50

Thấp

08:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

47.50

Cao

08:30:00

CH

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

SE

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

55.60

Trước đó

Thấp

08:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.20

Cao

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Oct)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

52.90

Thấp

08:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.30

Cao

08:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.60

Cao

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

50.00

Cao

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

49.70

Thấp

09:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.50

Cao

09:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.90

Trước đó

49.50

Thấp

09:00:00

HU

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Sep)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

Thấp

09:15:00

ES

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.80

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

49.60

Cao

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.93

Trước đó

Thấp

09:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

49.50

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

09:45:00

IT

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.30

Trung bình

09:45:00

EU

EU Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:50:00

FR

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.30

Trung bình

09:55:00

DE

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

49.60

Trung bình

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.81

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

CY

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

5.70

Thấp

10:00:00

ZA

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

KZ

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.80

Thấp

10:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

247.30

Trước đó

248.00

Thấp

10:00:00

AT

Employment Change (Oct)

Dự Đoán

299.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

KZ

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

13.00

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

1.00

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.20

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Oct/24)

Dự Đoán

87.27

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

2.50

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

49.53

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

49.80

Trung bình

12:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

46.00

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.40

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

48.00

Cao

13:30:00

ZA

Vehicle Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

24.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

ZA

Vehicle Sales YoY

Dự Đoán

24.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

ZA

Total Vehicle Sales

Dự Đoán

54.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

ZA

Total Vehicle Sales (Oct)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.20

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Oct)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

49.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Oct)

Dự Đoán

61.90

Trước đó

61.00

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.02

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

49.50

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Oct)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

45.40

Trung bình

14:00:00

US

Construction Spending MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.01

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.05

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Sep)

Dự Đoán

22.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

SG

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

CZ

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-153.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

49.30

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

PY

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Thấp

16:00:00

US

Total Vehicle Sales

Dự Đoán

16.40

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Total Vehicle Sales (Oct)

Dự Đoán

16.40

Trước đó

15.60

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.64

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.73

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

17:00:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

CA

BoC Macklem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:20:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.30

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk