Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nhật Bản

Liên minh châu Âu

Nga

Ireland

Vương quốc Anh

Hoa Kỳ

Trung Quốc

Thái Lan

Indonesia

Singapore

Đức

Na Uy

Thụy Sĩ

Hungary

Cộng hòa Séc

Ba Lan

Slovenia

Ý

Luxembourg

Latvia

Brazil

Ấn Độ

Canada

Bỉ

Mexico

2024 Feb 23

Friday

00:00:00

JP

The Emperor’s Birthday

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

RU

Defense of the Fatherland Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

74.20

Trước đó

74.00

Thấp

00:01:00

UK

Gfk Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

-18.00

Trung bình

00:30:00

UK

Car Production YoY (Jan)

Dự Đoán

20.70

Trước đó

Thấp

00:35:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:00:00

IE

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

74.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

House Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Trung bình

02:00:00

TH

New Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-17.48

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

8.80

Thấp

03:30:00

TH

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

0.97

Trước đó

-1.54

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

CPI (Jan)

Dự Đoán

115.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

DE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.20

Cao

07:00:00

DE

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.30

Trung bình

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Non Farm Payrolls (Q4)

Dự Đoán

5.47

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

91.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

92.70

Trước đó

Thấp

08:35:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jan)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

Trung bình

09:00:00

DE

Ifo Business Climate (Feb)

Dự Đoán

85.20

Trước đó

85.50

Cao

09:00:00

PL

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.40

Trung bình

09:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Feb)

Dự Đoán

86.90

Trước đó

86.70

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Expectations (Feb)

Dự Đoán

83.50

Trước đó

84.00

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

09:20:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-7.00

Thấp

09:30:00

SI

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

SI

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

13.00

Thấp

09:30:00

EU

ECB Jochnick Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jan)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-6.00

Trung bình

10:10:00

IT

30-Year BTP€i Auction

Dự Đoán

2.59

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

5-Year BTP€i Auction

Dự Đoán

1.61

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Short Term Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Index-Linked Auction

Dự Đoán

1.61

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

BTP Index-Linked Auction

Dự Đoán

1.61

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

30-Year BTP€i Auction

Dự Đoán

2.59

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

5-Year BTP€i Auction

Dự Đoán

1.61

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

BTP Short Term Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.60

Thấp

11:00:00

LV

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

90.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

CBI Distributive Trades (Feb)

Dự Đoán

-50.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Feb/09)

Dự Đoán

13.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Feb/09)

Dự Đoán

20.30

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Feb/16)

Dự Đoán

617.23

Trước đó

Thấp

13:00:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-477.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jan)

Dự Đoán

231.23

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

BE

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

-16.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

MX

Current Account (Q4)

Dự Đoán

908.00

Trước đó

5000.00

Thấp

15:20:00

MX

Current Account (Q4)

Dự Đoán

908.00

Trước đó

5000.00

Thấp

16:00:00

CA

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-4.01

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Feb/23)

Dự Đoán

497.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Feb/23)

Dự Đoán

621.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk