Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Nhật Bản
Hàn Quốc
New Zealand
Indonesia
Ấn Độ
Thái Lan
Đan Mạch
Hungary
Liên minh châu Âu
Pháp
Slovakia
Áo
Hồng Kông
Đức
Ý
Ba Lan
Thụy Sĩ
Vương quốc Anh
Slovenia
Síp
Israel
Ireland
Brazil
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
2024 Feb 22
Thursday
00:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.03
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.20
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Feb)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
02:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Jan)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
-0.12
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
61.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Feb)
Dự Đoán
61.80
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
Trung bình
06:45:00
TH
New Car Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-17.48
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Gross Wage YoY (Dec)
Dự Đoán
14.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
EU
ECB Fernandez-Bollo Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Business Climate Indicator (Feb)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
99.00
Trung bình
08:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
4.30
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
CPI (Jan)
Dự Đoán
122.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
44.60
Trước đó
45.00
Trung bình
08:15:00
FR
HCOB Services PMI (Feb)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
45.60
Trung bình
08:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
43.10
Trước đó
43.50
Trung bình
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Thấp
08:30:00
DE
HCOB Services PMI (Feb)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.00
Trung bình
08:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.50
Trước đó
46.10
Cao
08:30:00
HK
Consumer Price Index CPI (Jan)
Dự Đoán
106.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.50
Trung bình
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
48.50
Trung bình
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
47.00
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Feb)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.80
Trung bình
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-1.10
Thấp
09:00:00
PL
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
1.40
Thấp
09:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Feb)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Trung bình
09:25:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Feb)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
54.10
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.50
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.90
Trung bình
09:30:00
SI
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-28.00
Trước đó
-27.00
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global/CIPS Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.90
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global/CIPS Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.50
Cao
09:30:00
UK
S&P Global/CIPS Services PMI (Feb)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
54.10
Cao
10:00:00
EU
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Trung bình
10:00:00
EU
CPI (Jan)
Dự Đoán
124.05
Trước đó
123.58
Thấp
10:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.40
Trung bình
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Cao
10:00:00
CY
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Dec)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Dec)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
0.70
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.70
Trung bình
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.40
Cao
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.49
Trước đó
0.15
Trung bình
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.78
Trước đó
4.67
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.10
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
0.28
Thấp
12:30:00
EU
ECB Monetary Policy Meeting Accounts
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
7.90
Thấp
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Feb/17)
Dự Đoán
218.75
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.70
Thấp
13:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Jan)
Dự Đoán
0.02
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.80
Trung bình
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Feb/17)
Dự Đoán
213.00
Trước đó
218.00
Trung bình
13:30:00
CA
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Feb/10)
Dự Đoán
1889.00
Trước đó
1885.00
Trung bình
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jan)
Dự Đoán
231.23
Trước đó
Thấp
14:15:00
IL
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.50
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Feb)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Feb)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.00
Trung bình
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Existing Home Sales (Jan)
Dự Đoán
3.88
Trước đó
3.97
Thấp
15:00:00
US
Existing Home Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Fed Jefferson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/16)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases 4.5 to 7 yrs
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/16)
Dự Đoán
12.02
Trước đó
3.88
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Feb/16)
Dự Đoán
-1.19
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Feb/16)
Dự Đoán
-1.92
Trước đó
-1.74
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Feb/16)
Dự Đoán
0.16
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Feb/16)
Dự Đoán
-3.66
Trước đó
-2.11
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/16)
Dự Đoán
-0.28
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/16)
Dự Đoán
1.54
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/16)
Dự Đoán
0.71
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/16)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Feb/21)
Dự Đoán
6.77
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Feb/21)
Dự Đoán
6.12
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
30-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.97
Trước đó
Thấp
20:15:00
US
Fed Harker Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Retail Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Retail Sales YoY (Q4)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
Thấp
22:00:00
US
Fed Cook Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:00:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.