Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

Timor-Leste

Indonesia

Nhật Bản

Singapore

Hà Lan

Phần Lan

Đan Mạch

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Nam Phi

Liên minh châu Âu

Hồng Kông

Slovakia

Ba Lan

Ý

Vương quốc Anh

Bỉ

Đức

Luxembourg

Israel

Brazil

Bồ Đào Nha

Canada

Hoa Kỳ

New Zealand

El Salvador

Hàn Quốc

2024 Feb 20

Tuesday

00:30:00

AU

RBA Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.45

Trước đó

3.30

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Feb)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.05

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

8.00

Thấp

03:00:00

ID

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

20-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.38

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.94

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.91

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-28.00

Trước đó

Trung bình

06:00:00

FI

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Inventories QoQ (Q4)

Dự Đoán

-8.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Capacity Utilization QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Trung bình

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ Adv (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

EU

New Car Registrations YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

Trung bình

07:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

1940.00

Trước đó

5550.00

Thấp

08:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

10.40

Thấp

08:00:00

CN

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

1170.00

Trước đó

4500.00

Cao

08:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

9.30

Thấp

08:30:00

HK

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

SK

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

09:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Jan)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

11.00

Thấp

09:00:00

PL

Employment Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

EU

Current Account s.a (Dec)

Dự Đoán

22.50

Trước đó

20.30

Thấp

09:00:00

PL

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

-6.90

Trước đó

-8.30

Thấp

09:00:00

EU

Current Account (Dec)

Dự Đoán

31.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

3.10

Thấp

09:10:00

IT

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployed Persons (Q4)

Dự Đoán

7.85

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

31.90

Trước đó

Trung bình

10:00:00

IT

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-558.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

40-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.66

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

UK

30-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.43

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

10:15:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:15:00

UK

BoE Broadbent Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:15:00

UK

BoE Dhingra Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.49

Trước đó

Thấp

10:50:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jan)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

Trung bình

11:00:00

LU

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.60

Thấp

11:25:00

IL

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

PT

Current Account (Dec)

Dự Đoán

469.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

IL

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

13:20:00

SK

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

13:30:00

CA

CPI Median YoY (Jan)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

13:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Cao

13:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

13:30:00

CA

CPI Trimmed-Mean YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.60

Thấp

13:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Cao

13:30:00

CA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.30

Cao

13:55:00

US

Redbook YoY (Feb/17)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:40:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Feb/20)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

CB Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Trung bình

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Feb/20)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.57

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.23

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.07

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.57

Trước đó

Thấp

19:00:00

SV

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-799.62

Trước đó

-810.00

Thấp

21:00:00

KR

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

71.00

Trước đó

Trung bình

21:00:00

SV

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-799.62

Trước đó

-810.00

Thấp

21:45:00

NZ

PPI Output (QoQ) (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

21:45:00

NZ

PPI Output QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

21:45:00

NZ

PPI Input QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.40

Thấp

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Feb)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

68.90

Trước đó

-1925.90

Trung bình

23:50:00

JP

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

-6.90

Trước đó

-8.40

Thấp

23:50:00

JP

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

9.50

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk