BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Thụy Sĩ

Vương quốc Anh

Nhật Bản

Singapore

Philippines

New Zealand

Malaysia

Ấn Độ

Phần Lan

Thụy Điển

Đan Mạch

Hungary

Đài Loan

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Pakistan

Pháp

Đức

Iceland

Liên minh châu Âu

Qatar

theBCR.economic-calendar.MO

Slovenia

Israel

Brazil

Mexico

Chile

Canada

Albania

Ba Lan

Nam Phi

Hoa Kỳ

Uruguay

Panama

Úc

2025 Jan 24

Friday

00:00:00

CH

World Economic Forum Annual Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

Gfk Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-17.00

Trước đó

-18.00

Cao

00:01:00

UK

Car Production YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

84900.00

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

51.00

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

51.10

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

49.70

Trung bình

00:30:00

SG

URA Property Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.20

Thấp

01:00:00

PH

Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

-8.60

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-4.85

Trước đó

-4.10

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

Thấp

02:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Dec)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

Thấp

03:30:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.50

Cao

03:30:00

JP

BoJ Quarterly Outlook Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Coincident Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

04:00:00

MY

Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

6.40

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

56.40

Trước đó

56.70

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

59.60

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Jan)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

59.50

Trung bình

05:00:00

SG

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-1.20

Thấp

06:00:00

FI

Export Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

FI

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

-0.40

Thấp

06:00:00

FI

Import Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-0.50

Thấp

06:00:00

FI

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

8.10

Thấp

07:00:00

SE

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SE

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.40

Thấp

07:00:00

SE

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.20

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

104.80

Trước đó

1.00

Thấp

07:30:00

HU

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.80

Thấp

08:00:00

TW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.17

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

ES

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

08:00:00

CZ

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

100.50

Trước đó

99.90

Thấp

08:00:00

CZ

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

97.10

Trước đó

96.50

Thấp

08:00:00

PK

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

34.90

Trước đó

36.80

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

41.90

Trước đó

42.30

Cao

08:15:00

FR

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

49.30

Cao

08:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

47.50

Trước đó

47.70

Thấp

08:30:00

DE

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.00

Cao

08:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.20

Trung bình

08:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

42.50

Trước đó

42.70

Cao

09:00:00

IS

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.50

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

45.10

Trước đó

45.30

Cao

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.50

Cao

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

49.70

Trung bình

09:00:00

IS

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

0.90

Thấp

09:05:00

QA

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.95

Trước đó

1.20

Thấp

09:05:00

QA

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.40

Thấp

09:30:00

MO

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.70

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.00

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

47.00

Cao

09:30:00

MO

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

09:30:00

SI

Tourist Arrivals YoY (Dec)

Dự Đoán

19.70

Trước đó

14.00

Thấp

09:30:00

SI

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-29.00

Thấp

09:30:00

MO

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.01

Trước đó

0.30

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.90

Cao

10:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

CBI Distributive Trades (Jan)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

-5.00

Trung bình

11:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jan/17)

Dự Đoán

625.87

Trước đó

Thấp

11:40:00

BR

Foreign Direct Investment (Dec)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

6.00

Thấp

11:40:00

BR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

-6.70

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Nov)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

4.71

Trước đó

4.36

Thấp

12:00:00

CL

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

12.60

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.34

Trước đó

-0.03

Thấp

12:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Jan)

Dự Đoán

56.40

Trước đó

56.20

Thấp

12:30:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.00

Thấp

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

8.60

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.30

Thấp

13:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

55.40

Trước đó

55.30

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

56.80

Trước đó

56.50

Cao

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.70

Cao

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.30

Thấp

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.30

Thấp

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Jan)

Dự Đoán

75.10

Trước đó

77.90

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Jan)

Dự Đoán

74.00

Trước đó

73.20

Cao

15:00:00

US

Existing Home Sales (Dec)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

4.19

Cao

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Jan)

Dự Đoán

73.30

Trước đó

70.20

Thấp

15:00:00

US

Existing Home Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

0.30

Cao

17:00:00

UY

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.10

Trung bình

17:30:00

PA

Current Account (Q2)

Dự Đoán

824.10

Trước đó

500.00

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jan/24)

Dự Đoán

478.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Jan/24)

Dự Đoán

580.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC European Union Speculative net positions

Dự Đoán

-60397.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-304.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Platinum Speculative net positions

Dự Đoán

15560.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC Brazil Speculative net positions

Dự Đoán

-34874.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC Mexico Speculative net positions

Dự Đoán

5997.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC Japan Speculative net positions

Dự Đoán

-29411.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC Australia Speculative net positions

Dự Đoán

-77631.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

279363.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Palladium Speculative net positions

Dự Đoán

-8330.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

11838.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC Switzerland Speculative net positions

Dự Đoán

-38701.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC Canada Speculative net positions

Dự Đoán

-167153.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

46080.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC New Zealand Speculative net positions

Dự Đoán

-52089.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC United Kingdom Speculative net positions

Dự Đoán

438.00

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Tokyo CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo Core CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk