BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Thụy Sĩ

Oman

New Zealand

Nhật Bản

Singapore

Kuwait

Vương quốc Anh

Lebanon

Đài Loan

Hồng Kông

theBCR.economic-calendar.MO

Slovenia

Nam Phi

Đức

Croatia

Israel

Mexico

Nga

Canada

Angola

Qatar

Colombia

Hoa Kỳ

Costa Rica

Hàn Quốc

2025 Jan 21

Tuesday

00:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

CH

World Economic Forum Annual Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:15:00

OM

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.80

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.89

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.67

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

40-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.55

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.18

Trước đó

Thấp

05:15:00

EU

New Car Registrations YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-2.20

Trung bình

05:55:00

KW

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.36

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

UK

Claimant Count Change (Dec)

Dự Đoán

-25.10

Trước đó

10.30

Cao

07:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Nov)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.50

Thấp

07:00:00

UK

Employment Change (Nov)

Dự Đoán

173.00

Trước đó

35.00

Cao

07:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Nov)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.60

Trung bình

07:00:00

UK

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

08:00:00

LB

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

15.40

Trước đó

15.00

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Dec)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

16.10

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.50

Thấp

09:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Dec)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

10.00

Thấp

09:30:00

SI

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.80

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-3.50

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-3.00

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Jan)

Dự Đoán

-93.10

Trước đó

-93.00

Thấp

10:00:00

EU

ZEW Economic Sentiment Index (Jan)

Dự Đoán

17.00

Trước đó

16.90

Trung bình

10:00:00

HR

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.10

Thấp

10:30:00

DE

10-Year Bund/g Auction

Dự Đoán

2.16

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

10-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.16

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

Bund/g Auction

Dự Đoán

2.02

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing Production MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-1.20

Thấp

13:00:00

IL

Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Thấp

13:00:00

RU

Current Account (Q4)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

10.00

Thấp

13:30:00

CA

CPI Trimmed-Mean YoY (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Cao

13:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

13:30:00

CA

CPI Median YoY (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.40

Cao

13:30:00

CA

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Cao

13:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.40

Trung bình

13:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.50

Trung bình

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.50

Trước đó

19.50

Thấp

15:00:00

QA

Total Credit Growth YoY (Dec)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.70

Thấp

15:00:00

QA

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Jan/21)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-1.42

Trước đó

-1.20

Thấp

15:00:00

CO

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

8.00

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Nov)

Dự Đoán

2.94

Trước đó

0.50

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.18

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

19:00:00

CR

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-234.60

Trước đó

-300.00

Thấp

21:00:00

KR

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

90.00

Trung bình

21:45:00

NZ

Inflation Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Trung bình

21:45:00

NZ

Inflation Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk