Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Nhật Bản

Phần Lan

Na Uy

Ấn Độ

Vương quốc Anh

Romania

Thụy Điển

Hungary

Pháp

Slovakia

Hà Lan

Bulgaria

Ba Lan

Slovenia

Liên minh châu Âu

Síp

Bangladesh

Namibia

Bỉ

Đức

Zambia

Mongolia

Nam Phi

Ireland

Angola

Israel

Hoa Kỳ

Brazil

Ethiopia

Mozambique

El Salvador

Colombia

Paraguay

Argentina

2024 Aug 14

Wednesday

02:00:00

NZ

RBNZ Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Trung bình

03:00:00

NZ

RBNZ Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.61

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

GDP YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

05:30:00

NO

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-16.30

Trước đó

Thấp

05:50:00

IN

WPI Food Index YoY (Jul)

Dự Đoán

8.68

Trước đó

Thấp

05:50:00

IN

WPI Fuel YoY (Jul)

Dự Đoán

1.03

Trước đó

Thấp

05:50:00

IN

WPI Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

3.36

Trước đó

2.39

Thấp

05:50:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Jul)

Dự Đoán

1.43

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Retail Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.30

Thấp

06:00:00

UK

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Cao

06:00:00

UK

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.40

Cao

06:00:00

UK

PPI Output MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

PPI Input YoY (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Input MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.40

Thấp

06:00:00

UK

PPI Output YoY (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

UK

PPI Core Output MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Core Output YoY (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

UK

Retail Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

3.50

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

1.60

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-0.70

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-8.20

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Jul)

Dự Đoán

1.43

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

3.36

Trước đó

2.39

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Jul)

Dự Đoán

8.68

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Jul)

Dự Đoán

1.03

Trước đó

Thấp

06:35:00

NO

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-18.30

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.30

Trung bình

07:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.20

Thấp

07:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Trung bình

07:30:00

NL

Household Consumption YoY (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

NL

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

12.06

Trước đó

Thấp

07:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Trung bình

08:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.40

Thấp

08:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

1.40

Thấp

08:30:00

SI

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.40

Thấp

08:30:00

SI

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

FR

3-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.86

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

FR

5-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.76

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-2.90

Trung bình

09:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change YoY (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.90

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Cao

09:00:00

BD

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BD

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

NA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.75

Trước đó

7.75

Thấp

09:00:00

FR

7-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.65

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

6-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.77

Trước đó

Thấp

09:00:00

IN

Exports (Jul)

Dự Đoán

35.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

IN

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-21.00

Trước đó

-21.35

Trung bình

09:00:00

IN

Imports (Jul)

Dự Đoán

56.18

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

30-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.59

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

13.50

Trước đó

13.50

Thấp

09:30:00

MN

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

109.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

107.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

OATi Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

29-Year Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

0.98

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

12-Year Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

1.03

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

5-Year Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

0.84

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

12-Year OATi Auction

Dự Đoán

1.02

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Aug/09)

Dự Đoán

661.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Aug/09)

Dự Đoán

215.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Aug/09)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Aug/09)

Dự Đoán

133.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Aug/09)

Dự Đoán

6.55

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Trung bình

12:00:00

PL

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-613.00

Trước đó

-700.00

Thấp

12:00:00

PL

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-63.00

Trước đó

1900.00

Thấp

12:00:00

ET

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

CPI s.a (Jul)

Dự Đoán

313.05

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

CPI (Jul)

Dự Đoán

314.18

Trước đó

314.77

Trung bình

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.20

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:00:00

MZ

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.48

Trước đó

1.40

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.95

Trước đó

-1.00

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.58

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.55

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Aug/09)

Dự Đoán

-3.73

Trước đó

-2.00

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.06

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.41

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Aug/09)

Dự Đoán

1.34

Trước đó

-1.40

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.99

Trước đó

Thấp

18:00:00

PY

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

57.20

Thấp

18:00:00

BR

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.50

Trung bình

23:50:00

JP

GDP Growth Annualized (Q2)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

2.10

Cao

23:50:00

JP

GDP Private Consumption QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.50

Thấp

23:50:00

JP

GDP External Demand QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.10

Thấp

23:50:00

JP

GDP Capital Expenditure QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.90

Thấp

23:50:00

JP

GDP Price Index YoY (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.60

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Aug/10)

Dự Đoán

669.70

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Aug/10)

Dự Đoán

-641.70

Trước đó

Thấp

23:50:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk