Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Israel

Úc

Philippines

New Zealand

Hàn Quốc

Vương quốc Anh

Nhật Bản

Georgia

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hòa Séc

Trung Quốc

Nam Phi

Pháp

Kyrgyzstan

Đức

Ý

Latvia

Romania

Hoa Kỳ

Ba Lan

Ecuador

2024 Aug 13

Tuesday

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

00:00:00

IL

Tisha B’Av

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Aug)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Aug)

Dự Đoán

82.70

Trước đó

Trung bình

00:40:00

SG

Current Account (Q2)

Dự Đoán

37.68

Trước đó

Thấp

01:00:00

SG

Current Account (Q2)

Dự Đoán

37.19

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (May)

Dự Đoán

0.56

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

NAB Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Wage Price Index YoY (Q2)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Wage Price Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

4.59

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.03

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS4週間物国債入札

Dự Đoán

3.83

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS12週間物国債入札

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

3.14

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

19.00

Trước đó

Cao

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Jun)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

4.60

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Jun)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.50

Cao

06:00:00

UK

Claimant Count Change (Jul)

Dự Đoán

36.20

Trước đó

14.50

Trung bình

06:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Jul)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (Jul)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.70

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.80

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.80

Thấp

07:00:00

TR

Current Account (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-4.50

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.50

Thấp

08:00:00

CZ

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-14.67

Trước đó

-31.00

Thấp

08:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jul)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

8.80

Thấp

08:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.10

Thấp

08:00:00

CN

New Yuan Loans (Jul)

Dự Đoán

2130.00

Trước đó

450.00

Cao

08:00:00

CN

Total Social Financing (Jul)

Dự Đoán

3300.00

Trước đó

1100.00

Thấp

08:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.29

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.41

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

Mining Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

Mining Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-0.80

Thấp

09:00:00

ZA

Gold Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

IEA Oil Market Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

CN

Total Social Financing (Jul)

Dự Đoán

3300.00

Trước đó

1100.00

Thấp

09:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.10

Thấp

09:00:00

CN

New Yuan Loans (Jul)

Dự Đoán

2130.00

Trước đó

450.00

Cao

09:00:00

KG

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jul)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.80

Thấp

09:00:00

UK

15-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.31

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Aug)

Dự Đoán

-68.90

Trước đó

Trung bình

09:00:00

DE

ZEW Economic Sentiment Index (Aug)

Dự Đoán

41.80

Trước đó

32.00

Cao

09:10:00

IT

20-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.73

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployed Persons (Q2)

Dự Đoán

8.23

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

32.90

Trước đó

32.30

Trung bình

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

Thấp

09:45:00

LV

Current Account (Jun)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-135.00

Thấp

10:00:00

IL

Imports (Jul)

Dự Đoán

6727.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

RO

Current Account (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-1480.00

Thấp

10:00:00

IL

Exports (Jul)

Dự Đoán

4380.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-2346.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Jul)

Dự Đoán

91.50

Trước đó

91.70

Thấp

12:00:00

PL

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-447.00

Trước đó

-700.00

Thấp

12:00:00

PL

Current Account (Jun)

Dự Đoán

168.00

Trước đó

1900.00

Thấp

12:30:00

US

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.30

Thấp

12:30:00

US

PPI (Jul)

Dự Đoán

144.53

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Core PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.70

Thấp

12:30:00

US

Core PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Aug/10)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

EC

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

558.62

Trước đó

600.00

Thấp

17:15:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Aug/09)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

-2.00

Thấp

22:45:00

NZ

Visitor Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Aug)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk