Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
New Zealand
Thái Lan
Nhật Bản
Philippines
Ireland
Hoa Kỳ
Trung Quốc
Indonesia
Đài Loan
Ấn Độ
Hà Lan
Úc
Nga
Estonia
Lithuania
Vương quốc Anh
Na Uy
Hungary
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Áo
Brazil
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Ý
Pháp
Bỉ
Đức
Hy Lạp
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Síp
Bồ Đào Nha
Mexico
Canada
Colombia
Đan Mạch
2024 Mar 01
Friday
00:00:00
KR
Liberation Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
KR
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
-10.40
Thấp
00:00:00
KR
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
18.00
Trước đó
1.90
Trung bình
00:00:00
KR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
1.90
Thấp
00:00:00
NZ
RBNZ Gov Orr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
TH
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
01:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
Thấp
01:10:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.10
Cao
01:30:00
CN
NBS General PMI (Feb)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.80
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.60
Thấp
02:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.04
Trước đó
0.23
Thấp
02:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.57
Trước đó
2.60
Trung bình
02:30:00
TW
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
72.14
Trước đó
Thấp
02:30:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
20.17
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
0.97
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.68
Trước đó
1.71
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.04
Trước đó
0.23
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.57
Trước đó
2.60
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
20.17
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
38.00
Trước đó
Trung bình
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Trung bình
06:00:00
EE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
EE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-2.80
Thấp
07:00:00
LT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.70
Trung bình
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
1505.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
07:30:00
CH
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Feb)
Dự Đoán
0.46
Trước đó
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
47.30
Thấp
08:00:00
CZ
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.20
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
50.00
Trung bình
08:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
43.00
Trước đó
42.90
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
43.10
Trước đó
44.40
Trung bình
08:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
49.10
Trung bình
08:45:00
AT
Unemployed Persons (Feb)
Dự Đoán
343.80
Trước đó
Thấp
08:45:00
AT
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
Thấp
08:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
43.10
Trước đó
46.80
Trung bình
08:50:00
BE
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
11.00
Thấp
08:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
45.50
Trước đó
42.30
Trung bình
09:00:00
NO
Unemployed Persons (Feb)
Dự Đoán
70.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
54.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.20
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.10
Trung bình
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
43.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.00
Cao
09:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Feb)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.10
Trung bình
10:00:00
EU
CPI (Feb)
Dự Đoán
123.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Full Year GDP Growth (2024)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
0.80
Cao
10:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.90
Cao
10:00:00
CY
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.10
Thấp
10:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Cao
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.80
Thấp
10:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.80
Thấp
10:30:00
GR
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
10:50:00
ES
New Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Current Account (Q4)
Dự Đoán
20.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q4)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
9.50
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
214.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IT
Government Budget (2023)
Dự Đoán
-8.60
Trước đó
Cao
11:00:00
PT
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GNP YoY (Q4)
Dự Đoán
11.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GNP QoQ (Q4)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
IT
Full Year GDP Growth (2024)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
0.80
Cao
11:00:00
IT
Full Year GDP Growth (2023)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Cao
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Feb/23)
Dự Đoán
616.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
12:00:00
MX
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.20
Trung bình
12:15:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Feb)
Dự Đoán
41.64
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
PPI YoY (Q4)
Dự Đoán
-12.60
Trước đó
-5.00
Thấp
14:00:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Feb)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
53.00
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Feb)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.50
Cao
15:00:00
US
Michigan Current Conditions (Feb)
Dự Đoán
81.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Feb)
Dự Đoán
79.00
Trước đó
79.60
Cao
15:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Feb)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Feb)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Feb)
Dự Đoán
77.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.20
Trung bình
15:15:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:15:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
630.20
Trước đó
Thấp
16:50:00
BE
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
11.00
Thấp
17:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
9.50
Thấp
17:00:00
RU
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
19.40
Trước đó
Thấp
17:15:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
IT
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
6.53
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Mar/01)
Dự Đoán
626.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/01)
Dự Đoán
503.00
Trước đó
Thấp
18:30:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
MX
Fiscal Balance (Jan)
Dự Đoán
-1052.62
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.