Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Đài Loan
Úc
New Zealand
Hồng Kông
Thái Lan
Nhật Bản
Hà Lan
Phần Lan
Thụy Điển
Lithuania
Đan Mạch
Slovakia
Cộng hòa Séc
Ý
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Slovenia
Liên minh châu Âu
Bỉ
Malta
Vương quốc Anh
Síp
Montenegro
Đức
Ireland
Brazil
Hoa Kỳ
Nam Phi
Tây Ban Nha
Canada
Nga
2024 Feb 28
Wednesday
00:00:00
TW
228 Peace Memorial Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Jan)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.60
Trung bình
00:30:00
AU
Construction Work Done QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.80
Thấp
01:00:00
NZ
RBNZ Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Trung bình
02:00:00
NZ
RBNZ Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
03:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
03:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-6.27
Trước đó
-5.50
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Dec)
Dự Đoán
108.10
Trước đó
110.00
Trung bình
05:00:00
JP
Coincident Index (Dec)
Dự Đoán
114.60
Trước đó
Trung bình
05:30:00
NL
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Import Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Export Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
LT
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
SE
Imports (Jan)
Dự Đoán
158.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Exports (Jan)
Dự Đoán
160.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-8.30
Trước đó
-8.10
Thấp
08:00:00
CZ
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
2.20
Thấp
08:00:00
SK
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-11.90
Trước đó
-11.80
Thấp
08:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-1.80
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
IT
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
88.10
Trước đó
88.70
Trung bình
09:00:00
IT
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
96.40
Trước đó
96.90
Trung bình
09:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Feb)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-26.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.40
Thấp
09:30:00
SI
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
-20.00
Thấp
09:30:00
SI
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
3.30
Thấp
10:00:00
EU
Industrial Sentiment (Feb)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
-9.20
Trung bình
10:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Feb)
Dự Đoán
96.10
Trước đó
96.70
Trung bình
10:00:00
MT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
5.10
Thấp
10:00:00
UK
7-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Selling Price Expectations (Feb)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-16.10
Trước đó
-15.50
Trung bình
10:00:00
EU
Services Sentiment (Feb)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
9.00
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
5.20
Thấp
10:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
40.00
Thấp
10:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.14
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.69
Trước đó
Thấp
10:30:00
TH
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.49
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
15-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.51
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.75
Trước đó
Thấp
10:30:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.14
Trước đó
Thấp
10:30:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.69
Trước đó
Thấp
11:00:00
BE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.75
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Feb)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
-0.50
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Feb/23)
Dự Đoán
-10.60
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Feb/23)
Dự Đoán
181.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Feb/23)
Dự Đoán
427.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
14.10
Trước đó
Trung bình
12:00:00
ES
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Feb/23)
Dự Đoán
133.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Feb/23)
Dự Đoán
7.06
Trước đó
Thấp
13:00:00
ES
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
13:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Jan)
Dự Đoán
-87.89
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Wholesale Inventories MoM Adv (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
13:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
3.30
Cao
13:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
1.50
Trung bình
13:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM Adv (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.20
Thấp
13:30:00
CA
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-4.74
Trước đó
-1.25
Thấp
13:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
13:30:00
CA
Average Weekly Earnings YoY (Dec)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
1.70
Thấp
13:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Trung bình
13:30:00
US
Goods Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-87.89
Trước đó
-87.10
Cao
14:00:00
EU
ECB McCaul Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/23)
Dự Đoán
-0.35
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/23)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Feb/23)
Dự Đoán
-0.43
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Feb/23)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
-1.46
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Feb/23)
Dự Đoán
-0.15
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Feb/23)
Dự Đoán
-4.01
Trước đó
-2.14
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/23)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/23)
Dự Đoán
0.74
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/23)
Dự Đoán
3.51
Trước đó
2.74
Thấp
15:30:00
US
NY Fed Treasury Purchases 22.5 to 30 yrs
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
UK
BoE L Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
GDP YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Dec)
Dự Đoán
32.10
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Dec)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
GDP YoY (Dec)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.80
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.22
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:15:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:45:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Feb/24)
Dự Đoán
382.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-7.30
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Feb/24)
Dự Đoán
-570.90
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.