Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hoa Kỳ

Singapore

Úc

Ấn Độ

Trung Quốc

Indonesia

Philippines

Nhật Bản

Hà Lan

Estonia

Vương quốc Anh

Na Uy

Đan Mạch

Thụy Sĩ

Tây Ban Nha

Slovakia

Liên minh châu Âu

Ba Lan

Ý

Nam Phi

Pháp

Hy Lạp

Bỉ

Ireland

Bồ Đào Nha

Brazil

Canada

Colombia

Israel

Đức

New Zealand

Hàn Quốc

2024 Feb 15

Thursday

00:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

2.50

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.40

Thấp

00:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

-109.50

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

4.00

Cao

00:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

-62.80

Trước đó

30.00

Cao

00:30:00

AU

Participation Rate (Jan)

Dự Đoán

66.80

Trước đó

66.90

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Trung bình

01:00:00

SG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

33.96

Trước đó

Thấp

01:10:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

PBoC 1-Year MLF Announcement

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.81

Trước đó

1.30

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.99

Trung bình

04:00:00

ID

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.85

Trước đó

-2.70

Thấp

04:00:00

PH

Cash Remittances (Dec)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Trung bình

04:30:00

JP

Capacity Utilization MoM (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

1.80

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.45

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Trung bình

06:00:00

EE

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.20

Thấp

06:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.54

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Goods Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-15.13

Trước đó

-14.90

Trung bình

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Trung bình

07:00:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Business Investment YoY (Q4)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

77.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

GDP YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Cao

07:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Dec)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

0.60

Trung bình

07:00:00

UK

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-3.72

Trước đó

Trung bình

07:00:00

NO

Consumer Confidence (Q1)

Dự Đoán

-33.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q4)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

UK

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

UK

GDP MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.20

Trung bình

07:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

UK

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.40

Trung bình

07:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Dec)

Dự Đoán

-3.75

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-1.40

Trung bình

07:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

07:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Cao

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ Adv (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Construction Orders YoY (Q4)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

CH

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-44.40

Trước đó

Trung bình

08:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

CPI (Jan)

Dự Đoán

228.90

Trước đó

230.30

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

SK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

3.90

Thấp

08:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:15:00

IN

Exports (Jan)

Dự Đoán

38.45

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Imports (Jan)

Dự Đoán

58.25

Trước đó

Thấp

08:15:00

IN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-19.80

Trước đó

-20.00

Trung bình

09:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.45

Thấp

09:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

4.15

Trung bình

09:00:00

IT

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

3.89

Trước đó

3.65

Trung bình

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

108.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.20

Thấp

09:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Index-Linked Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

5-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.62

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

5-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.55

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

3-Year OAT Auction

Dự Đoán

2.56

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Imports (Jan)

Dự Đoán

58.25

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

20.30

Trước đó

21.50

Trung bình

10:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Exports (Jan)

Dự Đoán

38.45

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-19.80

Trước đó

-20.00

Trung bình

10:00:00

EU

European Commission Winter Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

BE

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits YoY (Dec)

Dự Đoán

-26.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

CPI (Jan)

Dự Đoán

121.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

PT

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Thấp

11:30:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Thấp

11:40:00

PT

Private Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

11:40:00

PT

Economic Activity YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Dec)

Dự Đoán

0.01

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Trung bình

13:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

13:00:00

UK

BoE Greene Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:15:00

CA

Housing Starts (Jan)

Dự Đoán

249.00

Trước đó

235.00

Thấp

13:30:00

US

Export Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Import Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.00

Thấp

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Feb/10)

Dự Đoán

220.00

Trước đó

220.00

Trung bình

13:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Feb/10)

Dự Đoán

212.75

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-0.60

Thấp

13:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Dec)

Dự Đoán

143.72

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (Feb)

Dự Đoán

-43.70

Trước đó

-15.00

Thấp

13:30:00

US

Export Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.10

Thấp

13:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Feb)

Dự Đoán

-10.60

Trước đó

-8.00

Trung bình

13:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Feb)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Feb)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Employment (Feb)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed New Orders (Feb)

Dự Đoán

-17.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Feb)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Feb/03)

Dự Đoán

1865.00

Trước đó

1880.00

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Cao

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

13:50:00

UK

BoE L Mann Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

BE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

1967.60

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Capacity Utilization (Jan)

Dự Đoán

78.70

Trước đó

78.80

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.30

Trung bình

14:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

15:00:00

US

NAHB Housing Market Index (Feb)

Dự Đoán

44.00

Trước đó

46.00

Trung bình

15:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.40

Trung bình

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/09)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

1.00

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Dec)

Dự Đoán

2.25

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.28

Trước đó

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Feb/14)

Dự Đoán

6.64

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.52

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

NO

Norges Bank Governor's Annual Address

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Feb/14)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

18:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:15:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:40:00

NZ

RBNZ Gov Orr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:00:00

US

Foreign Bond Investment (Dec)

Dự Đoán

72.40

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Export Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Import Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Dec)

Dự Đoán

223.30

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Dec)

Dự Đoán

99.70

Trước đó

42.60

Trung bình

21:30:00

NZ

Business NZ PMI (Jan)

Dự Đoán

43.10

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Feb/10)

Dự Đoán

456.70

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Feb/10)

Dự Đoán

308.20

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk