Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hồng Kông

Đài Loan

Singapore

Indonesia

Úc

New Zealand

Thái Lan

Nhật Bản

Pháp

Vương quốc Anh

Lithuania

Hungary

Thụy Sĩ

Cộng hòa Séc

Nam Phi

Tây Ban Nha

Liên minh châu Âu

Đức

Ý

Israel

Hoa Kỳ

Latvia

Ba Lan

2024 Feb 13

Tuesday

00:00:00

HK

Third and Fourth day of Chinese New Year

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

TW

Chinese New Year

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

00:05:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-11.60

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

NAB Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

02:00:00

NZ

Business Inflation Expectations (Q1)

Dự Đoán

2.76

Trước đó

Thấp

02:30:00

NZ

Business Inflation Expectations (Q1)

Dự Đoán

2.76

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

123.80

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

62.00

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-19.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (Jan)

Dự Đoán

-9.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-19.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

FR

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.40

Trung bình

07:00:00

UK

Employment Change (Nov)

Dự Đoán

108.00

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

4.00

Cao

07:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Dec)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

5.60

Trung bình

07:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Jan)

Dự Đoán

31.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Dec)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.00

Thấp

07:00:00

UK

Claimant Count Change (Jan)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Trung bình

07:00:00

LT

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-1.30

Thấp

07:00:00

LT

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

-7.90

Trước đó

-9.80

Thấp

07:00:00

UK

Employment Change (Dec)

Dự Đoán

108.00

Trước đó

73.00

Cao

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

-13.70

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.60

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.70

Trung bình

07:30:00

CH

CPI (Jan)

Dự Đoán

106.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

LT

Current Account (Dec)

Dự Đoán

333.50

Trước đó

275.00

Thấp

09:00:00

CZ

Current Account (Dec)

Dự Đoán

43.52

Trước đó

6.50

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Dec)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Dec)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

4.90

Thấp

09:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.51

Trước đó

Thấp

09:55:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

ZEW Economic Sentiment Index (Feb)

Dự Đoán

22.70

Trước đó

20.10

Cao

10:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Feb)

Dự Đoán

-77.30

Trước đó

-79.00

Trung bình

10:00:00

UK

10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

0.42

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.03

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

5.05

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

20-Year BTP Auction

Dự Đoán

5.03

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.84

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.63

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.03

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

20-Year BTP Auction

Dự Đoán

5.03

Trước đó

Thấp

10:30:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.63

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.12

Trước đó

Thấp

10:40:00

EU

ECB Tuominen Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-2029.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Imports (Jan)

Dự Đoán

7502.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Exports (Jan)

Dự Đoán

5472.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Jan)

Dự Đoán

91.90

Trước đó

91.10

Thấp

11:00:00

LV

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-133.00

Trước đó

20.00

Thấp

12:50:00

IL

Exports (Jan)

Dự Đoán

5472.70

Trước đó

Thấp

12:50:00

IL

Imports (Jan)

Dự Đoán

7502.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

226.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Current Account (Dec)

Dự Đoán

1203.00

Trước đó

-250.00

Thấp

13:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.70

Cao

13:30:00

US

CPI (Jan)

Dự Đoán

306.75

Trước đó

307.99

Trung bình

13:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

CPI s.a (Jan)

Dự Đoán

308.74

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

US

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.90

Cao

13:45:00

DE

Current Account (Dec)

Dự Đoán

30.50

Trước đó

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Feb/10)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Feb/09)

Dự Đoán

0.67

Trước đó

2.60

Thấp

21:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Jan)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

Trung bình

21:55:00

AU

RBA Kohler Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk