BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Indonesia

Nhật Bản

Estonia

Singapore

Romania

Vương quốc Anh

Đức

Na Uy

Nam Phi

Phần Lan

Hungary

Pháp

Áo

Thụy Sĩ

Slovakia

Cộng hòa Séc

theBCR.economic-calendar.SC

Ý

Đài Loan

Bulgaria

theBCR.economic-calendar.WL

Hồng Kông

Luxembourg

Síp

Uganda

Hy Lạp

Mauritius

Nga

Ireland

Serbia

Macedonia

Israel

Ghana

Ấn Độ

Ba Lan

Brazil

Canada

Hoa Kỳ

Ecuador

Thổ Nhĩ Kỳ

Costa Rica

Colombia

2025 Sep 05

Friday

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Trung bình

01:00:00

PH

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

152.00

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DE

Factory Orders MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.50

Trung bình

06:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

69.16

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

0.26

Thấp

06:00:00

FI

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

-3.20

Thấp

06:45:00

FR

Exports (Jul)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

51.00

Thấp

06:45:00

FR

Imports (Jul)

Dự Đoán

58.30

Trước đó

57.50

Thấp

06:45:00

FR

Current Account (Jul)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-3.80

Thấp

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

303.04

Trước đó

305.00

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

-6.50

Trung bình

06:45:00

FR

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-763.80

Trước đó

-705.00

Thấp

07:00:00

CH

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

-33.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

716.44

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

334.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SC

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.64

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

FR

New Car Registrations YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-763.80

Trước đó

Thấp

07:30:00

IT

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Cao

07:30:00

IT

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.40

Cao

08:00:00

TW

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.54

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

Thấp

08:00:00

WL

FAO Food Price Index (Aug)

Dự Đoán

130.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.54

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

597.87

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

425.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Aug)

Dự Đoán

6.99

Trước đó

6.80

Thấp

09:00:00

LU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.10

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.10

Thấp

09:00:00

LU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:45:00

RU

Vehicle Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Current Account (Q2)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

36.00

Thấp

10:00:00

IE

GNP QoQ (Q2)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

-2.00

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

-1.00

Thấp

10:00:00

RS

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

1.40

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

20.00

Trước đó

12.50

Thấp

10:00:00

MK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-329.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

MK

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

11.10

Thấp

10:00:00

IE

GNP YoY (Q2)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-1.80

Thấp

10:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

GH

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

CPI (Aug)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

105.70

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Aug/29)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

255.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.25

Trước đó

-0.30

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

3.24

Trước đó

4.30

Thấp

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Aug)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

12:30:00

CA

Employment Change (Aug)

Dự Đoán

-40.80

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Aug)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Participation Rate (Aug)

Dự Đoán

65.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Aug)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Aug)

Dự Đoán

-51.00

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Aug)

Dự Đoán

83.00

Trước đó

75.00

Thấp

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Aug)

Dự Đoán

73.00

Trước đó

50.00

Cao

12:30:00

US

Government Payrolls (Aug)

Dự Đoán

-10.00

Trước đó

-25.00

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Aug)

Dự Đoán

34.30

Trước đó

34.30

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

7.90

Cao

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Aug)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

-21.00

Thấp

13:00:00

RU

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

681.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Aug)

Dự Đoán

14.20

Trước đó

-0.40

Thấp

14:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Aug)

Dự Đoán

55.80

Trước đó

52.00

Cao

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (Aug)

Dự Đoán

15.70

Trước đó

-0.90

Thấp

14:00:00

BR

Auto Production MoM (Aug)

Dự Đoán

15.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Auto Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

14.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

PMI (Aug)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Aug)

Dự Đoán

-68.49

Trước đó

Thấp

15:00:01

RU

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.52

Trước đó

0.30

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.61

Trước đó

0.70

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/05)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

0.20

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.95

Thấp

23:00:00

CO

CPI (Aug)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk