BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Indonesia

Sri Lanka

Peru

Bangladesh

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Pháp

Lithuania

Thụy Điển

Kazakhstan

Bahrain

Hungary

Uzbekistan

Thụy Sĩ

Slovakia

Áo

Cộng hòa Séc

theBCR.economic-calendar.SC

Thái Lan

Angola

Đài Loan

Bulgaria

theBCR.economic-calendar.WL

Mongolia

theBCR.economic-calendar.JO

Croatia

Hy Lạp

Iceland

Trung Quốc

Albania

Ireland

Bồ Đào Nha

Latvia

Vương quốc Anh

Mozambique

Ấn Độ

Tanzania

Chile

Ukraina

Romania

Canada

Ai Cập

theBCR.economic-calendar.DO

Hoa Kỳ

Nga

Mexico

New Zealand

Liên minh châu Âu

Úc

Brazil

Colombia

2025 Aug 08

Friday

01:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

01:35:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Jul)

Dự Đoán

21.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Jul)

Dự Đoán

21.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

1355.00

Trước đó

1260.00

Thấp

02:00:00

PE

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:25:00

BD

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

8.48

Trước đó

7.70

Thấp

02:25:00

BD

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.57

Trước đó

1.50

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.70

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

117.80

Trước đó

118.40

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence

Dự Đoán

117.80

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.57

Trước đó

1.50

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

8.48

Trước đó

7.70

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.43

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

2.10

Thấp

04:30:00

NL

Household Consumption YoY (Jun)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.60

Thấp

04:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

4.10

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Current (Jul)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

45.50

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Outlook (Jul)

Dự Đoán

45.90

Trước đó

46.20

Thấp

05:30:00

FR

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.50

Trung bình

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-22.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

LT

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

New Orders YoY (Jun)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

-0.60

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

LT

CPI (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.50

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q2)

Dự Đoán

0.67

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption YoY (Jun)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

LT

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

6.96

Trước đó

-5.30

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

LT

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

06:10:00

KZ

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-0.66

Trước đó

0.90

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.50

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.10

Thấp

06:30:00

HU

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.00

Thấp

06:30:00

HU

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

06:50:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

48.55

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-32.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

07:00:00

SK

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

574.80

Trước đó

354.00

Thấp

07:00:00

CH

SECO Consumer Climate (Q3)

Dự Đoán

-39.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

07:00:00

AT

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

SK

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

574.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

SC

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

0.48

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

262.40

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

21.80

Trước đó

Thấp

07:30:00

AO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

19.73

Trước đó

18.80

Thấp

07:30:00

AO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

1.21

Trước đó

1.10

Thấp

08:00:00

TW

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

12.07

Trước đó

10.75

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

33.70

Trước đó

28.70

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-6.60

Thấp

08:00:00

TW

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

17.30

Trước đó

17.10

Thấp

08:00:00

WL

FAO Food Price Index (Jul)

Dự Đoán

128.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

MN

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

BG

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

CZ

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.40

Thấp

08:00:00

BG

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-16.40

Trước đó

-12.00

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

12.07

Trước đó

10.75

Thấp

08:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.39

Trước đó

-2.00

Thấp

08:00:00

AO

CPI (Jul)

Dự Đoán

1.21

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

-1.20

Thấp

09:00:00

GR

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-1.40

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-0.40

Thấp

09:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.10

Thấp

09:00:00

IS

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-37.30

Trước đó

-38.20

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q2)

Dự Đoán

165.40

Trước đó

85.00

Trung bình

09:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.80

Thấp

09:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

CPI (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

HU

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

27.40

Trước đó

Thấp

09:30:00

AL

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

09:30:00

AL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

IE

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

34.40

Trước đó

12.00

Thấp

10:00:00

PT

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-3234.00

Trước đó

-2780.00

Thấp

10:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

10:00:00

PT

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-8.72

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Thấp

10:00:00

LV

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

10:15:00

MN

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

8.00

Thấp

11:00:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

48.55

Trước đó

Thấp

11:00:00

AO

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.21

Trước đó

Thấp

11:15:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

MZ

CPI (Jul)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Aug/01)

Dự Đoán

698.19

Trước đó

Thấp

11:30:00

MZ

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

4.30

Thấp

11:45:00

TZ

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.20

Thấp

12:00:00

CL

CPI (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

UA

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

14.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

RO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

12:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Employment Change (Jul)

Dự Đoán

83.10

Trước đó

13.50

Cao

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Jul)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

3.00

Trung bình

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Jul)

Dự Đoán

69.50

Trước đó

12.00

Trung bình

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

7.00

Cao

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.10

Thấp

12:30:00

CA

Participation Rate (Jul)

Dự Đoán

65.40

Trước đó

65.40

Trung bình

12:30:00

UA

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

13:30:00

EG

CPI (Jul)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

Thấp

13:30:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

12.20

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.56

Trước đó

3.40

Thấp

14:20:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

MZ

CPI (Jul)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.80

Trung bình

16:00:00

RU

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/08)

Dự Đoán

410.00

Trước đó

410.00

Thấp

17:00:00

RU

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.10

Thấp

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

35.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

156.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-133.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

59.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-163.20

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-85.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

223.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

56.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

37.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

89.20

Trước đó

Trung bình

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

123.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

-10.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-69.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-76.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-24.00

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-78.10

Trước đó

Trung bình

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

23.90

Trước đó

Trung bình

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.19

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.82

Trước đó

4.81

Thấp

23:00:00

CO

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.19

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk