BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Ireland

Nhật Bản

Philippines

Úc

Singapore

Trung Quốc

New Zealand

Indonesia

Hà Lan

Peru

Romania

Nga

Kazakhstan

Phần Lan

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Ba Lan

Áo

Cộng hòa Séc

Tây Ban Nha

Ý

Pháp

Đức

Liên minh châu Âu

Pakistan

Hy Lạp

Na Uy

Vương quốc Anh

Nigeria

Nam Phi

Croatia

Morocco

Bulgaria

Angola

Chile

Mexico

Hoa Kỳ

Brazil

Canada

Colombia

Uruguay

Jamaica

2025 Apr 01

Tuesday

00:00:00

KR

Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

2.40

Trung bình

00:00:00

KR

Imports YoY (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.90

Thấp

00:00:00

KR

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

5.00

Thấp

00:00:00

KR

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

-1.86

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

51.50

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

Trung bình

00:30:00

PH

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

53.40

Thấp

00:30:00

AU

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

01:00:00

SG

URA Property Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

0.90

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

50.50

Cao

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

AU

Interest Rate Decision (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Cao

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.48

Trước đó

Thấp

04:30:00

AU

RBA Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Cao

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.60

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.20

Trung bình

05:00:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

49.20

Thấp

05:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

-8.20

Trước đó

-8.00

Thấp

05:50:00

PE

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Thấp

05:50:00

PE

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

RO

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

51.00

Trung bình

06:00:00

KZ

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

5.80

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

KZ

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

52.00

Thấp

06:30:00

AU

RBA Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.40

Thấp

07:00:00

AT

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

7.00

Cao

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.90

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

AT

Unemployed Persons (Mar)

Dự Đoán

347.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

KZ

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

50.00

Thấp

07:00:00

CZ

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

52.50

Cao

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

48.60

Cao

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

46.20

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

49.00

Cao

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

Cao

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Cao

08:00:00

PK

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

5.40

Thấp

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

51.60

Cao

08:00:00

PK

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

NO

Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:30:00

CN

Current Account (Q4)

Dự Đoán

147.60

Trước đó

180.70

Thấp

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Mar)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

50.00

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

49.50

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

128.10

Cao

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.60

Trung bình

09:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.20

Cao

09:00:00

EU

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Cao

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.22

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-1.00

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.59

Trước đó

2.60

Thấp

10:00:00

AT

Employment Change (Mar)

Dự Đoán

347.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Mar)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Mar)

Dự Đoán

24.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

AO

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

2.50

Thấp

11:00:00

AO

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

0.80

Thấp

11:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Economic Activity YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

53.20

Trung bình

12:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Apr/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

PK

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-536.00

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

46.60

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Mar/29)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

49.80

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

52.00

Cao

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

51.00

Cao

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Feb)

Dự Đoán

7.74

Trước đó

7.50

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.00

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Mar)

Dự Đoán

62.40

Trước đó

68.00

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Mar)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Construction Spending MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Mar)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Feb)

Dự Đoán

3.27

Trước đó

Thấp

14:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Apr)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Mar)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Mar)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

5.00

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

50.00

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Mar)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

51.50

Thấp

19:30:00

UY

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-141.00

Trước đó

-450.00

Thấp

19:30:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

0.30

Thấp

19:30:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

1.50

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Mar/28)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Building Permits (Feb)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

3.90

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-15.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

-10.00

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.40

Trung bình

23:00:00

KR

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

23:01:00

AU

CoreLogic Dwelling Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk