Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Indonesia
Singapore
Ireland
Nhật Bản
Trung Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
Hà Lan
Phần Lan
Ai Cập
Đan Mạch
Na Uy
Đức
Thụy Điển
Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Qatar
Slovakia
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Rwanda
Ý
Hy Lạp
Bulgaria
Slovenia
Mongolia
Kyrgyzstan
Brazil
Israel
Hungary
Ghana
Pakistan
Albania
Tanzania
Macedonia
Latvia
Cape Verde
Mexico
Bahrain
Luxembourg
Ukraina
Ethiopia
Hoa Kỳ
Belarus
Pháp
Mozambique
Ecuador
New Zealand
Úc
Argentina
Vương quốc Anh
2025 Mar 10
Monday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:20:00
ID
Motorbike Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
-4.00
Thấp
00:45:00
SG
Unemployment Rate
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
01:01:00
IE
Construction PMI (Feb)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
Thấp
01:45:00
SG
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.90
Thấp
03:35:00
JP
5-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.98
Trước đó
Thấp
04:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
04:00:00
JP
Leading Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
JP
CB Leading Index (Jan)
Dự Đoán
108.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
59.00
Trước đó
60.00
Thấp
05:00:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.62
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Feb)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
48.50
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Jan)
Dự Đoán
116.10
Trước đó
117.00
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Jan)
Dự Đoán
107.90
Trước đó
108.40
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.60
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (Jan)
Dự Đoán
107.90
Trước đó
108.10
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
FI
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-3.00
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
24.00
Trước đó
14.50
Thấp
06:00:00
DK
HICP YoY
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
CPI (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
20.70
Trước đó
Trung bình
06:00:00
ID
Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-11.30
Trước đó
-7.00
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Feb)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
48.50
Thấp
06:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.60
Thấp
06:50:00
EG
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
24.00
Trước đó
14.50
Thấp
06:50:00
EG
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-3.00
Thấp
07:00:00
NO
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
SE
New Orders YoY (Jan)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
FI
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-0.11
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
DE
Exports MoM (Jan)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Trung bình
07:00:00
LT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.90
Thấp
07:00:00
DE
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
1.50
Trung bình
07:00:00
DE
Imports MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
SE
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
8.00
Trung bình
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
NO
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
18.10
Trước đó
20.50
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
SE
Gross Domestic Product MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption YoY (Jan)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
DK
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
FI
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-0.11
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
HICP YoY
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
QA
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
18.40
Trước đó
19.00
Thấp
08:00:00
SK
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
CH
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-29.00
Trước đó
-28.00
Trung bình
08:00:00
CZ
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
15.30
Thấp
08:00:00
RW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
4.20
Thấp
08:00:00
RW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-1.80
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Thấp
08:10:00
RW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
4.20
Thấp
08:10:00
RW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-1.80
Thấp
08:10:00
RW
CPI (Feb)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (Mar)
Dự Đoán
-12.70
Trước đó
Thấp
08:50:00
RW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:50:00
RW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
IT
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
GR
CPI (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
-3.00
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
CZ
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
15.30
Thấp
09:00:00
BG
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
2.00
Thấp
09:30:00
SI
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
2.10
Thấp
09:30:00
MN
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
9.90
Thấp
09:30:00
QA
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (Mar)
Dự Đoán
-12.70
Trước đó
-9.10
Thấp
09:30:00
KG
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
14.00
Thấp
09:30:00
KG
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
15.00
Thấp
09:30:00
QA
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.90
Thấp
10:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
GR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
-2.70
Thấp
10:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.30
Thấp
10:00:00
GR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
BR
IGP-DI Inflation MoM (Feb)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
CPI (Feb)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
HU
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-67.80
Trước đó
25.00
Thấp
10:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
HU
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-67.80
Trước đó
25.00
Thấp
10:15:00
GH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
5.40
Thấp
10:45:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
11.00
Thấp
10:45:00
AL
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
10:45:00
TZ
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
MK
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
5.90
Thấp
11:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q4)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.60
Thấp
11:00:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
-22.80
Trước đó
-21.00
Thấp
11:00:00
LV
CPI (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
CV
Business Confidence (Q4)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
13.00
Thấp
11:00:00
IE
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
19.00
Thấp
11:00:00
MX
Consumer Confidence
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
BH
Money Supply (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-DI Inflation MoM (Feb)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
2.50
Thấp
11:00:00
IL
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
23.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
QA
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
Thấp
11:30:00
LU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.40
Thấp
11:30:00
LU
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
11:45:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
11.00
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.00
Trung bình
12:00:00
EG
CPI (Feb)
Dự Đoán
22.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
UA
CPI (Feb)
Dự Đoán
12.90
Trước đó
Thấp
12:45:00
ET
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
16.00
Thấp
13:00:00
US
CB Employment Trends Index (Feb)
Dự Đoán
108.35
Trước đó
Thấp
13:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
EU
ECB Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:25:00
BY
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
4.90
Thấp
13:30:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
22.60
Trước đó
15.40
Thấp
13:30:00
UA
CPI (Feb)
Dự Đoán
12.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
BY
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
4.90
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.24
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.34
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
CB Employment Trends Index (Feb)
Dự Đoán
109.45
Trước đó
Thấp
14:00:00
MZ
CPI (Feb)
Dự Đoán
4.69
Trước đó
Thấp
14:00:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
22.60
Trước đó
15.40
Thấp
14:00:00
UA
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.00
Thấp
14:00:00
MZ
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.69
Trước đó
4.60
Thấp
14:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jan)
Dự Đoán
261.30
Trước đó
280.00
Thấp
15:00:00
US
Consumer Inflation Expectation (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.20
Thấp
15:00:00
US
Consumer Inflation Expectations
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.21
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.14
Trước đó
Thấp
15:50:00
EC
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
0.50
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:45:00
NZ
Manufacturing Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Manufacturing Sales YoY (Q4)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
2.50
Thấp
21:45:00
NZ
Manufacturing Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
22:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
22:50:00
JP
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
22:50:00
JP
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Retail Sales YoY
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.60
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Jan)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
-1.90
Trung bình
23:30:00
AU
NAB Business Survey (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Mar)
Dự Đoán
92.20
Trước đó
92.00
Cao
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.30
Cao
23:50:00
JP
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.70
Trung bình
23:50:00
JP
GDP Capital Expenditure QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
23:50:00
JP
GDP Price Index YoY (Q4)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.80
Thấp
23:50:00
JP
GDP Private Consumption QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.10
Thấp
23:50:00
JP
GDP External Demand QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.70
Thấp
23:50:00
JP
GDP Growth Annualized (Q4)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.80
Trung bình
23:50:00
ID
Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.70
Thấp
23:50:00
JP
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.