BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Indonesia

Singapore

Ireland

Nhật Bản

Trung Quốc

Thái Lan

Hàn Quốc

Hà Lan

Phần Lan

Ai Cập

Đan Mạch

Na Uy

Đức

Thụy Điển

Lithuania

Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia

Qatar

Slovakia

Thụy Sĩ

Cộng hòa Séc

Rwanda

Ý

Hy Lạp

Bulgaria

Slovenia

Mongolia

Kyrgyzstan

Brazil

Israel

Hungary

Ghana

Pakistan

Albania

Tanzania

Macedonia

Latvia

Cape Verde

Mexico

Bahrain

Luxembourg

Ukraina

Ethiopia

Hoa Kỳ

Belarus

Pháp

Mozambique

Ecuador

New Zealand

Úc

Argentina

Vương quốc Anh

2025 Mar 10

Monday

00:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:20:00

ID

Motorbike Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

-4.00

Thấp

00:45:00

SG

Unemployment Rate

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Thấp

01:01:00

IE

Construction PMI (Feb)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

Thấp

01:45:00

SG

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.90

Thấp

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.98

Trước đó

Thấp

04:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

04:00:00

JP

Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

04:00:00

CN

National People's Congress

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

JP

CB Leading Index (Jan)

Dự Đoán

108.30

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

60.00

Thấp

05:00:00

KR

3-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.62

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Current (Feb)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

48.50

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jan)

Dự Đoán

116.10

Trước đó

117.00

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jan)

Dự Đoán

107.90

Trước đó

108.40

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Outlook (Feb)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.60

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Jan)

Dự Đoán

107.90

Trước đó

108.10

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-3.00

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

24.00

Trước đó

14.50

Thấp

06:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

CPI (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

20.70

Trước đó

Trung bình

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-11.30

Trước đó

-7.00

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Eco Watchers Survey Current (Feb)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

48.50

Thấp

06:00:00

JP

Eco Watchers Survey Outlook (Feb)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.60

Thấp

06:50:00

EG

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

24.00

Trước đó

14.50

Thấp

06:50:00

EG

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-3.00

Thấp

07:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Jan)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

4.00

Thấp

07:00:00

FI

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-0.11

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

DE

Exports MoM (Jan)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

07:00:00

LT

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.90

Thấp

07:00:00

DE

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

1.50

Trung bình

07:00:00

DE

Imports MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

4.00

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

8.00

Trung bình

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

NO

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

18.10

Trước đó

20.50

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

SE

Gross Domestic Product MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Jan)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

DK

CPI (Feb)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

FI

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

-0.11

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

QA

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

18.40

Trước đó

19.00

Thấp

08:00:00

SK

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

CH

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-29.00

Trước đó

-28.00

Trung bình

08:00:00

CZ

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

15.30

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

4.20

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-1.80

Thấp

08:00:00

CZ

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Thấp

08:10:00

RW

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

4.20

Thấp

08:10:00

RW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-1.80

Thấp

08:10:00

RW

CPI (Feb)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

08:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (Mar)

Dự Đoán

-12.70

Trước đó

Thấp

08:50:00

RW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:50:00

RW

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

GR

CPI (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-3.00

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

CZ

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

15.30

Thấp

09:00:00

BG

Construction Output YoY (Jan)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

2.00

Thấp

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

2.10

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

9.90

Thấp

09:30:00

QA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (Mar)

Dự Đoán

-12.70

Trước đó

-9.10

Thấp

09:30:00

KG

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

14.00

Thấp

09:30:00

KG

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

15.00

Thấp

09:30:00

QA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.90

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

GR

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

-2.70

Thấp

10:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.30

Thấp

10:00:00

GR

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Feb)

Dự Đoán

0.11

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

CPI (Feb)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

HU

Budget Balance (Jan)

Dự Đoán

-67.80

Trước đó

25.00

Thấp

10:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

HU

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

-67.80

Trước đó

25.00

Thấp

10:15:00

GH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

5.40

Thấp

10:45:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

11.00

Thấp

10:45:00

AL

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

10:45:00

TZ

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

11:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

5.90

Thấp

11:00:00

IL

GDP Growth Annualized (Q4)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

3.00

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.60

Thấp

11:00:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-22.80

Trước đó

-21.00

Thấp

11:00:00

LV

CPI (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

CV

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

13.00

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

19.00

Thấp

11:00:00

MX

Consumer Confidence

Dự Đoán

47.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

BH

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Feb)

Dự Đoán

0.11

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

2.50

Thấp

11:00:00

IL

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

23.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

QA

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

Thấp

11:30:00

LU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.40

Thấp

11:30:00

LU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

11:45:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

11.00

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

46.00

Trung bình

12:00:00

EG

CPI (Feb)

Dự Đoán

22.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

UA

CPI (Feb)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

Thấp

12:45:00

ET

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

15.50

Trước đó

16.00

Thấp

13:00:00

US

CB Employment Trends Index (Feb)

Dự Đoán

108.35

Trước đó

Thấp

13:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

EU

ECB Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:25:00

BY

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

4.90

Thấp

13:30:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

22.60

Trước đó

15.40

Thấp

13:30:00

UA

CPI (Feb)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

BY

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

4.90

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.24

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.34

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

CB Employment Trends Index (Feb)

Dự Đoán

109.45

Trước đó

Thấp

14:00:00

MZ

CPI (Feb)

Dự Đoán

4.69

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

22.60

Trước đó

15.40

Thấp

14:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

14:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

4.69

Trước đó

4.60

Thấp

14:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jan)

Dự Đoán

261.30

Trước đó

280.00

Thấp

15:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.20

Thấp

15:00:00

US

Consumer Inflation Expectations

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.14

Trước đó

Thấp

15:50:00

EC

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.26

Trước đó

0.50

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:45:00

NZ

Manufacturing Sales QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Manufacturing Sales YoY (Q4)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

2.50

Thấp

21:45:00

NZ

Manufacturing Sales QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

22:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

22:50:00

JP

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

22:50:00

JP

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

AR

Tax Revenue (Feb)

Dự Đoán

15032.00

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

Retail Sales YoY

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.60

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Jan)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

-1.90

Trung bình

23:30:00

AU

NAB Business Survey (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Mar)

Dự Đoán

92.20

Trước đó

92.00

Cao

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.30

Cao

23:50:00

JP

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.70

Trung bình

23:50:00

JP

GDP Capital Expenditure QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

23:50:00

JP

GDP Price Index YoY (Q4)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.80

Thấp

23:50:00

JP

GDP Private Consumption QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.10

Thấp

23:50:00

JP

GDP External Demand QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.70

Thấp

23:50:00

JP

GDP Growth Annualized (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.80

Trung bình

23:50:00

ID

Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.70

Thấp

23:50:00

JP

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk