BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Thái Lan

Hà Lan

Phần Lan

Ai Cập

Mongolia

Thụy Sĩ

Romania

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Điển

Na Uy

Lithuania

Georgia

Pháp

Slovakia

Áo

Cộng hòa Séc

Ý

Bulgaria

Slovenia

Kazakhstan

Trung Quốc

Síp

Armenia

Malta

Croatia

Ấn Độ

Bỉ

Ghana

Serbia

Latvia

Macedonia

Mexico

Brazil

Albania

Canada

Liên minh châu Âu

2025 Jan 10

Friday

01:00:00

PH

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

11.20

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Car Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-11.90

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

56.90

Trước đó

58.00

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Nov)

Dự Đoán

108.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Nov)

Dự Đoán

116.50

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

2.40

Trung bình

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Current Account (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

MN

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

7.00

Thấp

06:45:00

CH

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Cao

07:00:00

RO

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

9.00

Thấp

07:00:00

TR

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.90

Trung bình

07:00:00

TR

Participation Rate (Nov)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

54.80

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-2.10

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

LT

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

NO

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.10

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

LT

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-1.80

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

SE

House Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

SE

GDP MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

2.10

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

07:45:00

FR

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Household Consumption MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

07:45:00

PH

Foreign Direct Investment (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Construction Output YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

2.60

Thấp

09:00:00

IT

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Cao

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Cao

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Construction Output YoY (Nov)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

KZ

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

4.50

Thấp

09:40:00

CN

Total Social Financing (Dec)

Dự Đoán

2340.00

Trước đó

1850.00

Thấp

09:40:00

CN

New Yuan Loans (Dec)

Dự Đoán

580.00

Trước đó

690.00

Trung bình

09:40:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Dec)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

7.50

Thấp

09:40:00

CN

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

305950.00

Thấp

10:00:00

CY

Construction Output YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

AM

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

13.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

MT

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

5.10

Thấp

10:00:00

HR

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (Nov)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Trung bình

10:30:00

BE

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-6.30

Trước đó

5.10

Thấp

10:30:00

GH

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

23.00

Trước đó

24.00

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Trung bình

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.80

Thấp

11:00:00

MK

PPI YoY (Nov)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jan/03)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.39

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.87

Trước đó

4.90

Trung bình

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-1.40

Thấp

13:00:00

BR

Car Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

3.40

Thấp

13:00:00

AL

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

13:00:00

AL

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.50

Thấp

13:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Dec)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-2.50

Thấp

13:30:00

CA

Building Permits MoM (Nov)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

1.00

Thấp

20:30:00

MX

CFTC Mexico Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC European Union Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CH

CFTC Switzerland Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk