Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Philippines
Ireland
Trung Quốc
Indonesia
Ấn Độ
Hà Lan
Úc
Estonia
Kazakhstan
Vương quốc Anh
Peru
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Pakistan
Ba Lan
Hungary
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Cộng hòa Séc
Nigeria
Ý
Pháp
Đức
Na Uy
Liên minh châu Âu
Bahrain
Hy Lạp
Síp
Bulgaria
Morocco
Hoa Kỳ
Bồ Đào Nha
Chile
Ai Cập
Brazil
Canada
Mexico
Jamaica
Colombia
Nhật Bản
2025 Jan 02
Thursday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
3.80
Trung bình
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.00
Trung bình
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
PH
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
52.00
Thấp
01:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
51.00
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.70
Cao
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.26
Trước đó
2.28
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
1.55
Trước đó
1.60
Trung bình
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.44
Thấp
04:40:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Nov)
Dự Đoán
22.01
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
57.80
Trung bình
05:30:00
NL
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Dec)
Dự Đoán
-11.80
Trước đó
1.40
Thấp
05:30:00
NL
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
-3.20
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
-0.90
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.80
Thấp
06:00:00
KZ
Tengri Partners Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
51.00
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Dec)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.27
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.50
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Dec)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.80
Trung bình
07:00:00
PE
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
0.50
Thấp
07:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
52.60
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
5.00
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
48.70
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
47.00
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.50
Cao
08:30:00
SE
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
45.90
Thấp
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Dec)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
48.00
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
44.50
Trước đó
44.80
Cao
08:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
43.10
Trước đó
41.90
Cao
08:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
43.00
Trước đó
42.50
Cao
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
51.00
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
45.20
Trước đó
45.20
Cao
09:00:00
BH
Private Sector Credit YoY (Nov)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
BH
M2 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.80
Cao
09:00:00
EU
Loans to Households YoY (Nov)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
47.30
Cao
10:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.00
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.04
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
-1.20
Thấp
10:00:00
MA
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
11:00:00
GR
Total Credit YoY (Nov)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.80
Thấp
11:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Dec)
Dự Đoán
58.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.00
Thấp
11:30:00
PT
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
-14.00
Trước đó
-15.00
Thấp
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.40
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Dec)
Dự Đoán
46.95
Trước đó
47.20
Thấp
11:50:00
ES
New Car Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
3.00
Thấp
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Dec/27)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Dec/27)
Dự Đoán
6.75
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Dec/27)
Dự Đoán
617.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Dec/27)
Dự Đoán
224.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
52.00
Thấp
13:15:00
US
ADP Employment Change (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
140.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Dec/28)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Dec/21)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Dec/28)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
14:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
51.00
Cao
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
49.00
Cao
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
51.70
Thấp
15:00:00
JM
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
JM
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.50
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
51.00
Thấp
15:10:00
TR
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jan/02)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jan/02)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Jan/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Dec/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Dec/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.