Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

Timor-Leste

New Zealand

Nhật Bản

Hà Lan

Estonia

Thụy Điển

Đức

Vương quốc Anh

Đan Mạch

Pháp

Moldova

Thụy Sĩ

Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia

Cộng hòa Séc

Ý

Hy Lạp

Tây Ban Nha

Rwanda

Hồng Kông

Slovenia

Bỉ

Morocco

theBCR.economic-calendar.CI

Latvia

theBCR.economic-calendar.MO

Mauritius

Luxembourg

Qatar

Ghana

Mongolia

Ấn Độ

Slovakia

Canada

Kuwait

Namibia

Brazil

Argentina

Liên minh châu Âu

Nga

Hoa Kỳ

El Salvador

Paraguay

Ireland

2024 Sep 20

Friday

01:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.35

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Sep)

Dự Đoán

3.85

Trước đó

3.85

Trung bình

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

03:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Aug)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

Thấp

04:00:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.25

Cao

04:30:00

NL

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-24.00

Trước đó

-22.00

Trung bình

05:00:00

EE

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

05:00:00

EE

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

SE

Employed Persons (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.00

Thấp

06:00:00

UK

Retail Sales ex Fuel YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.10

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales ex Fuel MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.40

Cao

06:00:00

DE

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-1.00

Trung bình

06:00:00

SE

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Aug)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

-12.40

Thấp

06:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing (Aug)

Dự Đoán

-2.18

Trước đó

-12.30

Thấp

06:00:00

DK

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-7.40

Trước đó

-4.00

Thấp

06:45:00

FR

Business Climate Indicator (Sep)

Dự Đoán

97.00

Trước đó

98.00

Thấp

06:45:00

FR

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

99.00

Trước đó

99.00

Trung bình

07:00:00

MD

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Current Account (Q2)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

15.10

Trung bình

07:00:00

TR

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

76.40

Trước đó

88.00

Trung bình

07:00:00

GE

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

CZ

External Debt (Q2)

Dự Đoán

191.77

Trước đó

193.00

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

4.50

Thấp

08:00:00

GR

Current Account (Jul)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

ES

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-4.20

Trung bình

08:30:00

RW

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

5.80

Thấp

08:30:00

HK

Current Account (Q2)

Dự Đoán

101.00

Trước đó

68.00

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

08:30:00

SI

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-1.40

Thấp

08:30:00

SI

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-24.00

Trước đó

-23.00

Thấp

08:30:00

RW

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

3.50

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

BE

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-6.00

Thấp

09:30:00

MA

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

MA

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

CI

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.80

Thấp

10:00:00

LV

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

LV

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

-2.50

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Industrial Production YoY (Q2)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

LU

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.80

Thấp

10:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

10:45:00

QA

Total Credit Growth YoY (Aug)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

10:45:00

QA

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

GH

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Sep/13)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Sep/06)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Sep/06)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-495.90

Trước đó

-500.00

Thấp

12:20:00

SK

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.60

Cao

12:30:00

CA

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.70

Cao

12:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

CA

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.70

Thấp

12:30:00

CA

Raw Materials Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.40

Thấp

12:30:00

CA

Raw Materials Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

5.00

Thấp

12:30:00

CA

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Thấp

13:00:00

KW

Private Bank Lending YoY (Aug)

Dự Đoán

3.39

Trước đó

Thấp

13:00:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.50

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Aug)

Dự Đoán

231.04

Trước đó

234.00

Thấp

14:00:00

AR

Leading Indicator MoM (Aug)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

3.00

Thấp

14:00:00

EU

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-13.50

Trước đó

-13.00

Trung bình

14:00:00

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

5.62

Trước đó

4.20

Thấp

14:30:00

SI

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.50

Thấp

14:30:00

TR

Central Government Debt (Aug)

Dự Đoán

8.11

Trước đó

Thấp

15:00:00

RU

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-8.00

Thấp

15:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Sep/20)

Dự Đoán

590.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/20)

Dự Đoán

485.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

SV

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-768.85

Trước đó

-780.00

Thấp

18:00:00

US

Fed Harker Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:00:00

NZ

Westpac Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

82.20

Trước đó

92.00

Thấp

21:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

23:01:00

IE

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

72.00

Trước đó

72.00

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk