Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Indonesia

Nhật Bản

Hà Lan

Estonia

Pháp

Vương quốc Anh

Nam Phi

Romania

Đan Mạch

Đức

Hungary

theBCR.economic-calendar.SC

Cộng hòa Séc

Áo

Thụy Sĩ

Slovakia

Liên minh châu Âu

Ý

Hồng Kông

Uganda

Hy Lạp

Singapore

Nga

Mauritius

Ireland

Macedonia

Tây Ban Nha

Chile

Ấn Độ

Mexico

Ba Lan

Hoa Kỳ

Canada

Ukraina

Thổ Nhĩ Kỳ

Ai Cập

Costa Rica

Colombia

2024 Sep 06

Friday

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Investment Lending for Homes (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.30

Trung bình

01:30:00

AU

Home Loans MoM (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Trung bình

02:00:00

PH

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

145.40

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Household Consumption YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.00

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jul)

Dự Đoán

114.10

Trước đó

114.00

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

4.00

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jul)

Dự Đoán

109.10

Trước đó

109.40

Thấp

05:30:00

FR

Non Farm Payrolls QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

05:30:00

FR

Private Non Farm Payrolls QoQ (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Halifax House Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

4.20

Trung bình

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

62.27

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

DK

Manufacturing Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

20.40

Trước đó

21.00

Cao

06:00:00

DE

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-0.30

Trung bình

06:00:00

DE

Exports MoM (Jul)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

1.20

Trung bình

06:00:00

DE

Imports MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

UK

Halifax House Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.20

Trung bình

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-8.20

Trước đó

Thấp

06:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.61

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Imports (Jul)

Dự Đoán

57.50

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Exports (Jul)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Current Account (Jul)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

-2.40

Thấp

06:45:00

FR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-5.50

Trung bình

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-0.20

Trung bình

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

252.08

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

300.00

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.10

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

CZ

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

29.30

Trước đó

10.00

Thấp

07:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

703.66

Trước đó

700.00

Thấp

07:00:00

CZ

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

-10.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

-32.40

Trước đó

-33.00

Trung bình

07:00:00

CZ

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-1.70

Thấp

07:00:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:15:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

IT

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Cao

07:30:00

IT

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

1.00

Cao

08:00:00

IT

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Cao

08:00:00

FAO Food Price Index (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZA

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

-10.00

Thấp

08:00:00

IT

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.00

Cao

08:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

147.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

419.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

59.03

Trước đó

58.70

Thấp

09:00:00

GR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Aug)

Dự Đoán

8.03

Trước đó

7.98

Thấp

09:00:00

GR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

GR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-2.20

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Cao

09:00:00

EU

Employment Change YoY (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Cao

09:00:00

HU

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

213.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

506.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ 3rd (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY 3rd (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Cao

09:30:00

RU

Vehicle Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

42.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Construction Output YoY (Q2)

Dự Đoán

-12.70

Trước đó

-4.00

Thấp

10:00:00

MU

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MK

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

12.90

Trước đó

12.90

Thấp

10:00:00

MK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-229.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

87.50

Trung bình

10:20:00

ZA

Business Confidence (Q3)

Dự Đoán

35.00

Trước đó

32.00

Trung bình

10:55:00

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Thấp

11:00:00

CL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.80

Thấp

11:00:00

CL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Thấp

11:00:00

ES

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

87.50

Trung bình

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Aug/30)

Dự Đoán

681.69

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Imports (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Aug/23)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Aug/23)

Dự Đoán

10.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

214.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Aug)

Dự Đoán

74.00

Trước đó

139.00

Cao

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.50

Cao

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Aug)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.30

Thấp

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate

Dự Đoán

7.80

Trước đó

7.80

Cao

12:30:00

US

Participation Rate (Aug)

Dự Đoán

62.70

Trước đó

62.60

Trung bình

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.70

Trung bình

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

0.00

Thấp

12:30:00

US

Government Payrolls (Aug)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

8.00

Thấp

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Aug)

Dự Đoán

61.60

Trước đó

-20.00

Thấp

12:30:00

CA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Aug)

Dự Đoán

-64.40

Trước đó

17.00

Thấp

12:30:00

CA

Employment Change (Aug)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

25.00

Cao

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Aug)

Dự Đoán

89.00

Trước đó

160.00

Cao

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Aug)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

12:45:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

37.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Aug)

Dự Đoán

57.60

Trước đó

55.50

Cao

14:00:00

US

Total Vehicle Sales (Aug)

Dự Đoán

15.80

Trước đó

15.40

Thấp

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Aug)

Dự Đoán

-136.52

Trước đó

Thấp

15:00:00

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Thấp

15:00:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

46.49

Trước đó

45.90

Thấp

15:00:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

CR

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

0.10

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.12

Trước đó

-0.10

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Sep/06)

Dự Đoán

583.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/06)

Dự Đoán

483.00

Trước đó

Thấp

17:30:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

6.86

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk