Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Singapore

Nhật Bản

Thái Lan

Hà Lan

Phần Lan

Estonia

Pháp

Đức

Nam Phi

Đan Mạch

Lithuania

Vương quốc Anh

Thụy Sĩ

Hungary

Malaysia

Cộng hòa Séc

Áo

Tây Ban Nha

Georgia

Bulgaria

Đài Loan

Ba Lan

Pakistan

Na Uy

Ý

Bồ Đào Nha

Slovenia

Hồng Kông

Liên minh châu Âu

Macedonia

Malta

Nigeria

Bỉ

Hy Lạp

Síp

Croatia

Sri Lanka

Serbia

Latvia

Kenya

Ireland

Ấn Độ

Bosnia và Herzegovina

Brazil

Canada

theBCR.economic-calendar.MO

Hoa Kỳ

Chile

Ai Cập

Ukraina

Nga

Colombia

Mexico

theBCR.economic-calendar.SR

theBCR.economic-calendar.DO

Uruguay

2024 Aug 30

Friday

01:00:00

PH

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Jul)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

02:00:00

SG

Bank Lending (Jul)

Dự Đoán

803.60

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.63

Trước đó

-0.70

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Jul)

Dự Đoán

-6.70

Trước đó

-1.00

Trung bình

05:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

EE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-0.70

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

36.70

Trước đó

36.90

Trung bình

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Jul)

Dự Đoán

-19.70

Trước đó

Thấp

05:30:00

JP

Construction Orders YoY (Jul)

Dự Đoán

-19.70

Trước đó

Thấp

05:30:00

FR

Private Non Farm Payrolls QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.00

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Jul)

Dự Đoán

4.27

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

4.19

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.00

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.90

Trung bình

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

06:30:00

HU

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.80

Cao

06:45:00

FR

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.10

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Trung bình

06:45:00

FR

Household Consumption MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.10

Thấp

06:45:00

FR

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

AT

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Aug)

Dự Đoán

100.60

Trước đó

100.60

Trung bình

07:00:00

ES

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

Thấp

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Aug)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

07:55:00

DE

Unemployment Change (Aug)

Dự Đoán

17.00

Trước đó

16.00

Cao

08:00:00

GE

GDP YoY (Jul)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

6.00

Thấp

08:00:00

BG

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.80

Thấp

08:00:00

BG

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

TW

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Current Account (Jun)

Dự Đoán

5.56

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.30

Trung bình

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.00

Trung bình

08:00:00

PK

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

31.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Aug)

Dự Đoán

76.57

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

7.00

Trung bình

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Jul)

Dự Đoán

60.61

Trước đó

60.50

Trung bình

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Jul)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

1.30

Thấp

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Jul)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.40

Thấp

08:30:00

PT

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.40

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-11.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Jul)

Dự Đoán

2.63

Trước đó

2.45

Trung bình

08:30:00

ZA

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

38.55

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.20

Trung bình

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

09:00:00

MK

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-185.02

Trước đó

Thấp

09:00:00

MT

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BE

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

BE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Cao

09:00:00

EU

CPI (Aug)

Dự Đoán

126.54

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.30

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.00

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

1.10

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.30

Thấp

09:30:00

BE

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Thấp

10:00:00

RS

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.00

Thấp

10:00:00

BE

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.10

Thấp

10:00:00

RS

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

9.30

Thấp

10:00:00

RS

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-819.40

Trước đó

-840.00

Thấp

10:00:00

PT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.50

Thấp

10:00:00

LV

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-1.10

Thấp

10:00:00

KE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

98.90

Trước đó

99.20

Trung bình

10:00:00

IT

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

87.60

Trước đó

87.50

Trung bình

10:00:00

IE

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

Trung bình

10:30:00

IN

Government Budget Value (Jul)

Dự Đoán

-1357.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

BA

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

7.00

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Aug)

Dự Đoán

55.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

MO

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-9.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Jul)

Dự Đoán

77.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-135.72

Trước đó

-78.60

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Aug/23)

Dự Đoán

674.66

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Jul)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

24.19

Trước đó

Trung bình

12:00:00

ZA

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

38.55

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Net Payrolls (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

IN

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

6.90

Cao

12:00:00

BR

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.80

Trung bình

12:15:00

IN

Government Budget Value (Jul)

Dự Đoán

-1357.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

GDP Growth Rate Annualized (Q2)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.60

Cao

12:30:00

CA

GDP Implicit Price QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

GDP MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.70

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Cao

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

Personal Income MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Personal Spending MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Personal Income (MoM) (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

13:00:00

CL

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.80

Thấp

13:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

-2.00

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

-1.10

Thấp

13:00:00

PPI YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

3.00

Thấp

13:00:00

LK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-370.00

Trước đó

-410.00

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

4.00

Thấp

13:00:00

CL

Copper Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

1.00

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Aug)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

45.50

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Aug)

Dự Đoán

62.70

Trước đó

60.90

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Aug)

Dự Đoán

66.40

Trước đó

68.00

Cao

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Aug)

Dự Đoán

68.80

Trước đó

72.10

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

14:00:00

KE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.20

Thấp

14:00:00

EU

ECB af Jochnick Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

28.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

CA

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

UA

Current Account (Jul)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-2.80

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

18.70

Trước đó

Thấp

15:30:00

CO

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/30)

Dự Đoán

483.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Aug/30)

Dự Đoán

585.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Jul)

Dự Đoán

-693.24

Trước đó

Thấp

20:00:00

SR

Balance of Trade (Q2)

Dự Đoán

222.50

Trước đó

205.00

Thấp

20:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Thấp

20:00:00

SR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-14.80

Trước đó

-30.00

Thấp

20:15:00

MX

Fiscal Balance (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

UY

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

177.48

Trước đó

100.00

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk