Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Indonesia

Malaysia

Thái Lan

Hà Lan

Singapore

Nhật Bản

Lithuania

Vương quốc Anh

Moldova

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hòa Séc

Trung Quốc

Liên minh châu Âu

Armenia

Bulgaria

Tây Ban Nha

Malta

Nam Phi

Kyrgyzstan

Hoa Kỳ

Albania

Latvia

Brazil

Mexico

Canada

Nga

New Zealand

Hàn Quốc

Colombia

2024 Jun 11

Tuesday

01:00:00

PH

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-3.44

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

-7.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

-17.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

NAB Business Confidence (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

02:15:00

ID

Car Sales YoY (May)

Dự Đoán

-17.50

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

03:20:00

ID

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

62.10

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

05:00:00

SG

MAS4週間物国債入札

Dự Đoán

3.98

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS12週間物国債入札

Dự Đoán

3.85

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.98

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.85

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (May)

Dự Đoán

-11.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

PPI MoM (May)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Apr)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

06:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Apr)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.70

Trung bình

06:00:00

UK

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

06:00:00

UK

Claimant Count Change (May)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

10.20

Trung bình

06:00:00

UK

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

-178.00

Trước đó

-100.00

Cao

06:00:00

LT

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.70

Thấp

06:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (May)

Dự Đoán

-36.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

19.40

Trước đó

22.00

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

CN

Vehicle Sales YoY (May)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.25

Trước đó

8.25

Thấp

08:00:00

BG

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-1279.50

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.43

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

09:00:00

MT

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-1.50

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (May)

Dự Đoán

108.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

114.70

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

9-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.43

Trước đó

Thấp

10:00:00

KG

GDP YoY (May)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.20

Thấp

10:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (May)

Dự Đoán

89.70

Trước đó

89.80

Thấp

10:00:00

AL

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

11.60

Thấp

10:00:00

LV

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-262.10

Trước đó

-350.00

Thấp

11:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

OPEC Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.69

Trước đó

3.89

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.38

Trước đó

0.42

Trung bình

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

4.40

Trung bình

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

12:30:00

CA

Building Permits MoM (Apr)

Dự Đoán

-12.30

Trước đó

2.20

Trung bình

12:55:00

US

Redbook YoY (Jun/08)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

18.81

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

5.28

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

16:45:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

10-Year Note Auction

Dự Đoán

4.48

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jun/07)

Dự Đoán

4.05

Trước đó

-1.75

Thấp

22:45:00

NZ

Visitor Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

27.90

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

7.16

Trước đó

7.14

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.59

Trước đó

0.41

Thấp

23:50:00

JP

PPI YoY (May)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

2.00

Trung bình

23:50:00

JP

PPI MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk