Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ấn Độ

Liên minh châu Âu

Singapore

Úc

Timor-Leste

Indonesia

Philippines

Vương quốc Anh

Cộng hòa Séc

Slovakia

Áo

Trung Quốc

Nam Phi

Ý

Israel

Síp

Đức

Bồ Đào Nha

Ireland

Hoa Kỳ

Brazil

Canada

Nga

Nhật Bản

2024 Apr 17

Wednesday

00:00:00

IN

Ram Navami

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

EU

European Council Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Mar)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

SG

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

5.96

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

01:30:00

SG

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

5.97

Trước đó

Thấp

01:50:00

TL

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

01:50:00

TL

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

03:00:00

PH

Cash Remittances (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Retail Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.10

Cao

06:00:00

UK

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.10

Cao

06:00:00

UK

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Retail Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.20

Thấp

06:00:00

UK

Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Output YoY (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Output MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

PPI Input YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Input MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

PPI Core Output YoY (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

PPI Core Output MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

AT

CPI (Mar)

Dự Đoán

123.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Mar)

Dự Đoán

-19.90

Trước đó

-25.00

Trung bình

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.20

Thấp

08:00:00

ZA

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Trung bình

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZA

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Trung bình

08:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.20

Thấp

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

08:10:00

IL

M1 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.40

Trung bình

09:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Trung bình

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.90

Cao

09:00:00

EU

CPI (Mar)

Dự Đoán

124.40

Trước đó

125.33

Thấp

09:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.30

Thấp

09:00:00

UK

7-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

30-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.52

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Feb)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.65

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.75

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Apr/12)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Apr/12)

Dự Đoán

138.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Apr/12)

Dự Đoán

498.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Apr/12)

Dự Đoán

195.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Apr/12)

Dự Đoán

7.01

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Apr/05)

Dự Đoán

11.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases (Feb)

Dự Đoán

8.88

Trước đó

10.10

Thấp

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases by Canadians (Feb)

Dự Đoán

-7.61

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Apr/12)

Dự Đoán

-0.54

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Apr/12)

Dự Đoán

-0.17

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Apr/12)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Apr/12)

Dự Đoán

5.84

Trước đó

1.60

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Apr/12)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Apr/12)

Dự Đoán

1.13

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Apr/12)

Dự Đoán

1.66

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Apr/12)

Dự Đoán

0.48

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Apr/12)

Dự Đoán

-0.12

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.23

Trước đó

Thấp

15:45:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

PPI MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

19.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

20-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.54

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Fed Beige Book

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

UK

BoE Haskel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Feb)

Dự Đoán

-30.80

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Feb)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

40.20

Trung bình

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (Feb)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

Fed Mester Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:15:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Apr/13)

Dự Đoán

347.90

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Apr/13)

Dự Đoán

1764.90

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk