Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Vương quốc Anh

Nhật Bản

Úc

Singapore

Philippines

Ireland

Thái Lan

Ấn Độ

Nga

Na Uy

Nam Phi

Hungary

Thụy Điển

Pháp

Cộng hòa Séc

Tây Ban Nha

Đài Loan

Ý

Đức

Liên minh châu Âu

Hoa Kỳ

Latvia

Brazil

New Zealand

Canada

Hàn Quốc

2024 Mar 05

Tuesday

00:00:00

CN

National People's Congress

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Feb)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.60

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Net Exports Contribution to GDP (Q4)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Feb)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Current Account (Q4)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

5.60

Thấp

00:30:00

SG

S&P Global PMI (Feb)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.40

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.10

Trung bình

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

01:01:00

IE

AIB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Feb)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

Trung bình

04:00:00

JP

BoJ Gov Ueda Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.11

Trước đó

-0.80

Thấp

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.52

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.02

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.95

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

61.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Feb)

Dự Đoán

61.80

Trước đó

62.00

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

05:30:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.95

Trước đó

Thấp

06:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.02

Trước đó

Thấp

06:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.95

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

55.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Household Consumption MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Feb)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.00

Thấp

07:30:00

SE

Services PMI (Feb)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Trung bình

08:00:00

CZ

Real Wages YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-1.00

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

53.50

Trung bình

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Feb)

Dự Đoán

569.54

Trước đó

Thấp

08:45:00

IT

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

52.30

Trung bình

08:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

08:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

44.60

Trước đó

47.70

Thấp

08:50:00

FR

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

45.40

Trước đó

48.00

Trung bình

08:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

46.10

Thấp

08:55:00

DE

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

48.20

Trung bình

09:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

48.90

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

50.00

Trung bình

09:00:00

UK

New Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

54.30

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

09:30:00

US

LMI Logistics Managers Index Current (Feb)

Dự Đoán

55.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.90

Trung bình

09:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.34

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.65

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

-10.70

Trước đó

-8.10

Thấp

10:00:00

EU

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.10

Thấp

10:00:00

NO

House Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

3-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.13

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

20-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.39

Trước đó

Thấp

10:00:00

NO

House Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.50

Thấp

11:15:00

US

Total Vehicle Sales (Feb)

Dự Đoán

14.92

Trước đó

Thấp

11:30:00

US

LMI Logistics Managers Index (Feb)

Dự Đoán

55.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

US

LMI Logistics Managers Index Current (Feb)

Dự Đoán

55.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

-4.99

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

Trung bình

13:55:00

US

Redbook YoY (Mar/02)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

14:25:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Mar/05)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

Thấp

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.40

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

Trung bình

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Mar/05)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-2.90

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Employment (Feb)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services New Orders (Feb)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services PMI (Feb)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

53.00

Cao

15:00:00

US

ISM Services Business Activity (Feb)

Dự Đoán

55.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Prices (Feb)

Dự Đoán

64.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Feb)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Mar)

Dự Đoán

44.00

Trước đó

45.20

Trung bình

16:00:00

US

Total Vehicle Sales (Feb)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Feb)

Dự Đoán

415.76

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Mar/01)

Dự Đoán

8.43

Trước đó

2.60

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Feb)

Dự Đoán

-11.50

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Feb)

Dự Đoán

-23.80

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Feb)

Dự Đoán

-27.30

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

23:00:00

KR

CPI (Feb)

Dự Đoán

113.15

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk