Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nga

Nhật Bản

Philippines

Thái Lan

Ấn Độ

Singapore

Hà Lan

Estonia

Vương quốc Anh

Đức

Đan Mạch

Hungary

Thụy Sĩ

Áo

Đài Loan

Brazil

Cộng hòa Séc

Pháp

Hồng Kông

Liên minh châu Âu

Ba Lan

Ý

Tây Ban Nha

Montenegro

Hy Lạp

Síp

Luxembourg

Israel

Canada

Hoa Kỳ

Ecuador

Colombia

2024 Jan 05

Friday

00:00:00

RU

New Year Holiday Week

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Dec)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Dec)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Trung bình

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.25

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Trung bình

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

-0.24

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.25

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.58

Trước đó

0.60

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.44

Trước đó

-0.30

Thấp

04:00:00

TH

CPI (Dec)

Dự Đoán

107.45

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

36.10

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

S&P Global Composite PMI (Dec)

Dự Đoán

57.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Dec)

Dự Đoán

56.90

Trước đó

56.50

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Trung bình

06:00:00

EE

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-12.20

Trước đó

-10.00

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

UK

Halifax House Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

DE

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.50

Trung bình

07:00:00

UK

Halifax House Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

219.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

PPI YoY (Nov)

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Trung bình

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.54

Thấp

08:00:00

TW

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.07

Trước đó

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Dec)

Dự Đoán

0.43

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.50

Thấp

08:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

641.73

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

567.52

Trước đó

Thấp

08:30:00

FR

HCOB Construction PMI (Dec)

Dự Đoán

44.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

424.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

EU

S&P Global Construction PMI (Dec)

Dự Đoán

43.40

Trước đó

44.00

Thấp

09:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Trung bình

09:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.50

Trung bình

09:00:00

UK

New Car Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

09:25:00

UK

New Car Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global/CIPS Construction PMI (Dec)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

46.00

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (Dec)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

46.00

Trung bình

10:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Trung bình

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Dec)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

76.70

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

PPI YoY (Nov)

Dự Đoán

-9.40

Trước đó

-8.70

Thấp

10:00:00

EU

PPI MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

10:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Cao

10:00:00

IT

CPI (Dec)

Dự Đoán

119.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.40

Cao

10:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.10

Thấp

10:00:00

ME

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-282.90

Trước đó

-240.00

Thấp

10:00:00

GR

Construction Output YoY (Q3)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Thấp

10:30:00

CY

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-346.00

Trước đó

-600.00

Thấp

11:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

101.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

PPI YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-2.50

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Nov)

Dự Đoán

74.70

Trước đó

75.00

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

-47.15

Trước đó

-84.90

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Dec/29)

Dự Đoán

620.44

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.70

Thấp

12:00:00

ES

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-9.40

Trước đó

Trung bình

12:00:00

IN

Fiscal Year GDP Growth (2023-24)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Trung bình

12:25:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

101.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

186.70

Trước đó

Thấp

13:00:00

IL

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-1.54

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Dec)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Employment Change (Dec)

Dự Đoán

24.90

Trước đó

13.50

Cao

13:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Dec)

Dự Đoán

59.60

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Cao

13:30:00

US

Government Payrolls (Dec)

Dự Đoán

37.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Dec)

Dự Đoán

173.00

Trước đó

170.00

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Dec)

Dự Đoán

136.00

Trước đó

130.00

Trung bình

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Participation Rate (Dec)

Dự Đoán

62.80

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Dec)

Dự Đoán

-34.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.90

Trung bình

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Dec)

Dự Đoán

34.40

Trước đó

34.40

Trung bình

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Dec)

Dự Đoán

26.00

Trước đó

5.00

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

1.53

Trước đó

1.60

Thấp

15:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Dec)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Nov)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Employment (Dec)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services PMI (Dec)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

52.60

Cao

15:00:00

US

ISM Services New Orders (Dec)

Dự Đoán

55.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Prices (Dec)

Dự Đoán

58.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Nov)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

2.10

Trung bình

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Dec)

Dự Đoán

15.32

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Business Activity (Dec)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

1.53

Trước đó

1.60

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jan/05)

Dự Đoán

500.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Jan/05)

Dự Đoán

622.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

8.78

Trước đó

7.80

Trung bình

18:30:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk