Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Trung Quốc

Đài Loan

Indonesia

Philippines

Nhật Bản

Thái Lan

Hà Lan

Estonia

Phần Lan

Thụy Điển

Na Uy

Đức

Lithuania

Hungary

Áo

Slovakia

Ý

Slovenia

Montenegro

Tây Ban Nha

Hy Lạp

Bỉ

Latvia

Ireland

Ấn Độ

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Liên minh châu Âu

Nam Phi

El Salvador

2024 Feb 09

Friday

00:00:00

KR

Seollal Holiday

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

CN

Spring Festival Eve

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

TW

Chinese New Year’s Eve

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:40:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-11.60

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Nov)

Dự Đoán

0.66

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

-0.14

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

62.00

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-200.00

Trước đó

-230.00

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Thấp

07:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.90

Cao

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

-25.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

NO

CPI (Jan)

Dự Đoán

131.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

1170.00

Trước đó

4500.00

Cao

07:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

10.40

Thấp

07:00:00

LT

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-0.62

Trước đó

-0.42

Thấp

07:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

1940.00

Trước đó

5550.00

Thấp

07:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

9.30

Thấp

07:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.10

Thấp

07:30:00

HU

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

4.40

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

224.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

6.40

Thấp

08:00:00

AT

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.00

Thấp

09:00:00

IT

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

0.90

Trung bình

09:00:00

IT

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

Trung bình

09:00:00

CN

Current Account (Q4)

Dự Đoán

62.80

Trước đó

60.00

Trung bình

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

ME

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-282.90

Trước đó

-240.00

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

77.60

Trước đó

78.00

Trung bình

10:00:00

ME

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-240.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

3.44

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-10.70

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-330.10

Trước đó

-645.00

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Thấp

11:00:00

LV

CPI (Jan)

Dự Đoán

142.10

Trước đó

143.10

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.70

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-20.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jan/26)

Dự Đoán

20.30

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jan/26)

Dự Đoán

13.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Feb/02)

Dự Đoán

616.73

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.00

Trung bình

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.10

Thấp

13:30:00

US

CPI s.a (Dec)

Dự Đoán

308.02

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Participation Rate (Jan)

Dự Đoán

65.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.90

Cao

13:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Jan)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

12.30

Trước đó

15.00

Cao

13:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

23.60

Trước đó

Thấp

14:15:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

CA

Senior Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

ZA

State of the Nation Address

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

SV

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

1.83

Trước đó

1.95

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Feb/09)

Dự Đoán

499.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Feb/09)

Dự Đoán

619.00

Trước đó

Thấp

18:30:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:30:00

SV

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

1.83

Trước đó

1.95

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk