Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
Indonesia
Nhật Bản
Nam Phi
Estonia
Thụy Sĩ
Na Uy
Vương quốc Anh
Đức
Thái Lan
Pháp
Đài Loan
Cộng hòa Séc
Áo
Trung Quốc
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Thụy Điển
Ý
Hy Lạp
Malta
Hoa Kỳ
Bồ Đào Nha
Ireland
Liên minh châu Âu
Ấn Độ
Brazil
Mexico
Israel
Ba Lan
Canada
Nga
El Salvador
Colombia
2024 Feb 07
Wednesday
00:30:00
AU
RBA Chart Pack
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Trung bình
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
146.40
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.63
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Dec)
Dự Đoán
114.60
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Dec)
Dự Đoán
108.10
Trước đó
109.40
Trung bình
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
62.52
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
CPI (Jan)
Dự Đoán
291.59
Trước đó
291.00
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.00
Thấp
06:45:00
CH
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Trung bình
07:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Halifax House Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
UK
Halifax House Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
TH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Trung bình
07:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
223.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Current Account (Dec)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Imports (Dec)
Dự Đoán
55.40
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-5.94
Trước đó
-6.00
Trung bình
07:45:00
FR
Exports (Dec)
Dự Đoán
49.45
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Private Non Farm Payrolls QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
11.80
Trước đó
19.50
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
8.90
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
-6.50
Trước đó
-3.15
Thấp
08:00:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
3.24
Trước đó
3.22
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
AT
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
1136.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
23.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
425.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
SE
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Trung bình
09:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
147.38
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
09:45:00
UK
BBA Mortgage Rate (Jan)
Dự Đoán
7.96
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Jan)
Dự Đoán
7.96
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
3-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
3.89
Trước đó
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
77.60
Trước đó
78.00
Trung bình
10:00:00
US
LMI Logistics Managers Index Current (Jan)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
7-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
10:30:00
US
LMI Logistics Managers Index Current (Jan)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-29.90
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.77
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.72
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Jan/22)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Dec)
Dự Đoán
-80.89
Trước đó
-180.00
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Dec)
Dự Đoán
73.80
Trước đó
75.00
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Jan/26)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
11:55:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
102.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
46.80
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-9.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.90
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Feb/02)
Dự Đoán
202.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Feb/02)
Dự Đoán
6.78
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Feb/02)
Dự Đoán
154.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Feb/02)
Dự Đoán
445.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Feb/02)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
Trung bình
12:10:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
204.64
Trước đó
Thấp
12:20:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
204.64
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-15.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
193.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Interest Rate Decision (Feb)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Trung bình
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jan)
Dự Đoán
16.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-61.90
Trước đó
-62.20
Trung bình
13:30:00
US
Imports (Dec)
Dự Đoán
316.20
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Exports (Dec)
Dự Đoán
65.33
Trước đó
Thấp
13:45:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
599.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
1.10
Thấp
14:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.75
Trước đó
-0.20
Thấp
14:15:00
UK
BoE Woods Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:25:00
US
Used Car Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
14:25:00
US
Used Car Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
RU
Full Year GDP Growth (2023)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/02)
Dự Đoán
-1.97
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Feb/02)
Dự Đoán
-2.54
Trước đó
-1.00
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Feb/02)
Dự Đoán
0.96
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Feb/02)
Dự Đoán
1.16
Trước đó
0.14
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Feb/02)
Dự Đoán
0.57
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/02)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
1.90
Thấp
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/02)
Dự Đoán
0.46
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/02)
Dự Đoán
-0.12
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/02)
Dự Đoán
-0.43
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
GDP YoY (Dec)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.80
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Trung bình
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
12.00
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Nov)
Dự Đoán
29.00
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Nov)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
5.10
Thấp
16:00:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.15
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
10-Year Note Auction
Dự Đoán
4.02
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
9.36
Trước đó
7.35
Trung bình
18:30:00
CA
BoC Summary of Deliberations
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Consumer Credit Change (Dec)
Dự Đoán
23.75
Trước đó
16.00
Trung bình
22:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
1.10
Thấp
22:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.75
Trước đó
-0.20
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
9.28
Trước đó
8.33
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.45
Trước đó
0.92
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Feb/03)
Dự Đoán
385.50
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Current Account (Dec)
Dự Đoán
1925.60
Trước đó
1018.90
Thấp
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.20
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Feb/03)
Dự Đoán
721.00
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.