Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Nhật Bản

New Zealand

Indonesia

Thái Lan

Ấn Độ

Phần Lan

Đan Mạch

Cộng hòa Séc

Nam Phi

Pháp

Đài Loan

Đức

Liên minh châu Âu

Ba Lan

Vương quốc Anh

Ireland

Hoa Kỳ

Mexico

Brazil

Canada

Colombia

Nga

Hàn Quốc

2024 Jan 24

Wednesday

00:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

48.20

Thấp

02:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Dec)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Imports YoY (Dec)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

10.00

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-1.47

Thấp

03:30:00

TH

Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

6.00

Thấp

04:15:00

TH

New Car Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-9.76

Trước đó

Thấp

04:30:00

ID

Foreign Direct Investment YoY (Q4)

Dự Đoán

16.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

58.50

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

54.90

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Jan)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

Trung bình

05:30:00

TH

Imports YoY (Dec)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

7.20

Thấp

05:30:00

TH

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-1.37

Thấp

06:00:00

FI

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-7.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Export Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-9.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Import Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-9.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

95.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

84.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.60

Thấp

08:00:00

ZA

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

ZA

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Trung bình

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

42.10

Trước đó

42.50

Trung bình

08:15:00

FR

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

46.00

Trung bình

08:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

44.80

Trước đó

45.20

Trung bình

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

5.33

Trước đó

Thấp

08:20:00

ID

Foreign Direct Investment YoY (Q4)

Dự Đoán

16.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

47.80

Trung bình

08:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

43.30

Trước đó

43.70

Cao

08:30:00

DE

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

49.50

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

49.00

Trung bình

09:00:00

PL

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.10

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

48.00

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

44.40

Trước đó

44.80

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

53.20

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global/CIPS Services PMI (Jan)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

53.20

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.20

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

46.70

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global/CIPS Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.20

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global/CIPS Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

46.70

Cao

10:00:00

UK

5-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.04

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

15-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.77

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Nov)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Jan)

Dự Đoán

-23.00

Trước đó

-23.00

Thấp

11:00:00

UK

CBI Business Optimism Index (Q1)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

Thấp

11:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.74

Trước đó

Thấp

11:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.69

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Jan/08)

Dự Đoán

10.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jan/19)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jan/19)

Dự Đoán

210.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

3.20

Trung bình

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jan/19)

Dự Đoán

6.75

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jan/19)

Dự Đoán

471.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Jan/19)

Dự Đoán

162.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.19

Trước đó

4.78

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.46

Trước đó

0.25

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.46

Trước đó

4.78

Trung bình

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.52

Trước đó

0.38

Trung bình

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

8.10

Thấp

14:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Dec)

Dự Đoán

179.39

Trước đó

225.00

Thấp

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

47.90

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.00

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Trung bình

14:45:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Cao

14:45:00

CA

BoC Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Cao

15:00:00

CO

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-7.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

CA

BoC Monetary Policy Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jan/19)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jan/19)

Dự Đoán

-0.53

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jan/19)

Dự Đoán

-2.49

Trước đó

-2.15

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jan/19)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jan/19)

Dự Đoán

-0.27

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jan/19)

Dự Đoán

2.37

Trước đó

0.35

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jan/19)

Dự Đoán

3.08

Trước đó

2.30

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jan/19)

Dự Đoán

-0.29

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jan/19)

Dự Đoán

0.54

Trước đó

Thấp

15:30:00

CA

BoC Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

21.90

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.19

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

2-Year FRN Auction

Dự Đoán

0.25

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

5-Year Note Auction

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

70.00

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

GDP Growth Rate YoY Adv (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.10

Trung bình

23:00:00

KR

GDP Growth Rate QoQ Adv (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jan/20)

Dự Đoán

1202.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jan/20)

Dự Đoán

1689.30

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk