Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Vương quốc Anh

Úc

Philippines

Indonesia

Nhật Bản

Singapore

Hà Lan

Estonia

Thụy Sĩ

Lithuania

Đức

Đan Mạch

Hungary

Pháp

Đài Loan

Cộng hòa Séc

Áo

Slovakia

Ý

Tây Ban Nha

Hoa Kỳ

Liên minh châu Âu

Síp

Colombia

Ireland

Bồ Đào Nha

Mexico

Ba Lan

Nam Phi

Canada

El Salvador

Hàn Quốc

2024 Jan 09

Tuesday

00:00:00

CN

Spring Festival Eve

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Building Permits MoM (Nov)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

-2.00

Trung bình

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Nov)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.20

Trung bình

00:30:00

AU

Building Permits YoY (Nov)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Trung bình

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

123.60

Trước đó

Thấp

03:25:00

ID

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

123.60

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

-0.14

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.15

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.05

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Household Consumption YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-307.00

Trước đó

-280.00

Thấp

06:45:00

CH

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Trung bình

07:00:00

LT

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-0.44

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

LT

CPI (Dec)

Dự Đoán

152.35

Trước đó

151.80

Thấp

07:00:00

LT

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.30

Thấp

07:00:00

LT

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.40

Thấp

07:00:00

DE

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

DK

Current Account (Nov)

Dự Đoán

20.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

-0.70

Thấp

07:45:00

FR

Current Account (Nov)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Imports (Nov)

Dự Đoán

58.20

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Exports (Nov)

Dự Đoán

49.75

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-8.46

Trước đó

-7.90

Trung bình

08:00:00

CH

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

642.36

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.90

Thấp

08:00:00

CZ

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.70

Thấp

08:00:00

AT

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

195.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

8.70

Thấp

08:00:00

TW

Imports YoY (Dec)

Dự Đoán

-14.80

Trước đó

-7.30

Thấp

08:00:00

SK

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

472.60

Trước đó

99.00

Thấp

09:00:00

HU

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-587.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

142.51

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

7.90

Trung bình

09:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.31

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.62

Trước đó

Thấp

10:00:00

HU

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-587.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

US

LMI Logistics Managers Index Current (Dec)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Trung bình

10:00:00

UK

20-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-749.00

Trước đó

-710.00

Thấp

10:30:00

US

LMI Logistics Managers Index Current (Dec)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

10.15

Trước đó

9.40

Thấp

11:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

0.61

Thấp

11:00:00

IE

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-31.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

NFIB Business Optimism Index (Dec)

Dự Đoán

90.60

Trước đó

90.70

Thấp

11:00:00

PT

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-2900.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.64

Trước đó

0.61

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.15

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Dec)

Dự Đoán

18.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

21.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.32

Trước đó

4.55

Cao

12:00:00

MX

Core Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.26

Trước đó

0.50

Trung bình

13:00:00

PL

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Trung bình

13:10:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Dec)

Dự Đoán

45.45

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Imports (Nov)

Dự Đoán

323.10

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Exports (Nov)

Dự Đoán

258.60

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-64.50

Trước đó

-65.00

Trung bình

13:30:00

CA

Building Permits MoM (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

-1.70

Trung bình

13:35:00

PL

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Trung bình

13:45:00

PL

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Trung bình

13:55:00

US

Redbook YoY (Jan/06)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.11

Trước đó

2.00

Thấp

14:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

-0.10

Thấp

14:10:00

MX

Auto Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

21.70

Trước đó

Thấp

14:10:00

MX

Auto Production YoY (Dec)

Dự Đoán

18.10

Trước đó

Thấp

14:15:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Dec)

Dự Đoán

45.45

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Jan)

Dự Đoán

40.00

Trước đó

42.00

Trung bình

15:05:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Jan)

Dự Đoán

40.00

Trước đó

42.00

Trung bình

17:00:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

EU

ECB Villeroy de Galhau Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

3-Year Note Auction

Dự Đoán

4.49

Trước đó

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jan/05)

Dự Đoán

-7.42

Trước đó

-1.20

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

0.61

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

10.15

Trước đó

9.40

Thấp

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Overtime Pay YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Average Cash Earnings YoY (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.50

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk